xem bóng đá trực tiếp vtv2Tỷ giá USD tháng 3 năm 2024 là bao nhiêu?
Tỷ giá USD tháng 3 năm 2024 là bao nhiêu? Hiện nay có bao nhiêu cách thu xem bóng đá trực tiếp vtv2 sách nhà nước bằng ngoại tệ?
Tỷ giá USD tháng 3 năm 2024 là bao nhiêu?
Ngày 29/02/2024, Kho bạc Nhà nước đã ban hành Thông báo 1086/TB-KBNN năm 2024 về tỷ giá hạch toán xem bóng đá trực tiếp vtv2 tệ tháng 03 năm 2024
Theo đó, tỷ giá USD tháng 3/2024 được quy định như sau:
- Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 03 năm 2024:
1 USD = 23.978 đồng
- Tỷ giá USD trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:
+ Quy đổi và hạch toán thu, chi xem bóng đá trực tiếp vtv2 sách nhà nước bằng ngoại tệ.
+ Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.
STT |
Tên xem bóng đá trực tiếp vtv2 tệ |
xem bóng đá trực tiếp vtv2 tệ |
Tỷ giá xem bóng đá trực tiếp vtv2 tệ/VNĐ |
1 |
UAE DIRHAM |
AED |
6.529 |
2 |
AFGHAN AFGHANI |
AFN |
329 |
3 |
LEK |
ALL |
251 |
4 |
ARMENIAN DRAM |
AMD |
60 |
5 |
NETH.ANTILLIAN GUILDER |
ANG |
13.471 |
6 |
ANGOLAN KWANZA |
AOA |
28 |
7 |
KWANZA REAJUSTADO |
AOR |
28 |
8 |
ARGENTINE PESO |
ARS |
28 |
9 |
AUSTRALIAN DOLLAR |
AUD |
15.671 |
10 |
ARUBAN GUILDER |
AWG |
13.471 |
11 |
AZERBAIJANIAN MANAT |
AZN |
14.104 |
12 |
CONVERTIBLE MARKS |
BAM |
13.321 |
13 |
BARBADOS DOLLAR |
BBD |
11.989 |
14 |
TAKA |
BDT |
219 |
15 |
LEV |
BGN |
13.321 |
16 |
BAHARAINI DINAR |
BHD |
63.099 |
17 |
BURUNDI FRANC |
BIF |
8 |
18 |
BERMUDIAN DOLLAR |
BMD |
23.978 |
19 |
BRUNEI DOLLAR |
BND |
17.894 |
20 |
BOLIVIANO |
BOB |
3.495 |
21 |
MVDOL |
BOV |
3.495 |
22 |
BRAZILIAN REAL |
BRL |
4.845 |
23 |
BAHAMIAN DOLLAR |
BSD |
23.978 |
24 |
NGULTRUM |
BTN |
289 |
25 |
PULA |
BWP |
1.739 |
26 |
BELARUSIAN RUBLE |
BYR |
1 |
27 |
BELIZE DOLLAR |
BZD |
12.049 |
28 |
CANADIAN DOLLAR |
CAD |
17.773 |
29 |
FRANC CONGOLAIS |
CDF |
9 |
30 |
UNIDADES DE FOMENTO |
CLF |
799.253 |
31 |
CHILEAN PESO |
CLP |
25 |
32 |
YAN RENMINBI |
CNY |
3.337 |
33 |
COLOMBIAN PESO |
COP |
6 |
34 |
COSTA RICAN COLON |
CRC |
47 |
35 |
CZECH KORUNA |
CZK |
1.028 |
36 |
CUBAN PESO |
CUP |
999 |
37 |
CAPE VERDE ESCUDO |
CVE |
236 |
38 |
CZECH KORUNA |
CZK |
1.028 |
39 |
SWISS FRANC |
CHF |
27.416 |
40 |
EAST GERMAN MARK |
DDM |
10.801 |
41 |
DEUTSCH MARK |
DEM |
10.801 |
42 |
DJIBOUTI FRANC |
DJF |
135 |
43 |
DANISH KRONE |
DKK |
3.467 |
44 |
DOMINICAN PESO |
DOP |
410 |
45 |
ALGERIAN DINAR |
DZD |
179 |
46 |
SUCRE |
ECS |
1 |
47 |
UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC) |
ECV |
1 |
48 |
EGYPTIAN POUND |
EGP |
777 |
49 |
NAKFA |
ERN |
1.599 |
50 |
ETHIOPIAN BIRR |
ETB |
425 |
51 |
EURO |
EUR |
25.846 |
52 |
FIJI DOLLAR |
FJD |
10.425 |
53 |
FALKLAND ISLANDS POUND |
FKP |
18.880 |
54 |
FRENCH FRANC |
FRF |
3.227 |
55 |
POUND STERLING |
GBP |
30.285 |
56 |
LARI |
GEL |
9.117 |
57 |
CEDI |
GHC |
3 |
58 |
DALASI |
GMD |
354 |
59 |
GUINEA FRANC |
GNF |
3 |
60 |
QUETZAL |
GTQ |
3.074 |
61 |
GUINEA BISSAU PESO |
GWP |
0 |
62 |
GUYANA DOLLAR |
GYD |
115 |
63 |
GIBRALTAR POUND |
GIP |
18.880 |
64 |
HONGKONG DOLLAR |
HKD |
3.066 |
65 |
LEMPIRA |
HNL |
973 |
66 |
KUNA |
HRK |
3.406 |
67 |
GOURDE |
HTG |
181 |
68 |
FORINT |
HUF |
66 |
69 |
RUPIAH |
IDR |
2 |
70 |
NEW ISRAELI SHEKEL |
ILS |
6.716 |
71 |
INDIAN RUPEE |
INR |
289 |
72 |
IRAQI DINAR |
IQD |
18 |
73 |
IRANIAN RIAL |
IRR |
1 |
74 |
ICELAND KRONA |
ISK |
174 |
75 |
JAMACAN DOLLAR |
JMD |
155 |
76 |
JORDANIAN DINAR |
JOD |
33.771 |
77 |
YEN |
JPY |
161 |
78 |
KENYAN SHILING |
KES |
165 |
79 |
SOM |
KGS |
268 |
80 |
COMORO FRANC |
KMF |
53 |
81 |
NORTH KOREAN WON |
KPW |
184 |
82 |
WON |
KRW |
18 |
83 |
KUWAITI DINAR |
KWD |
77.347 |
84 |
CAYMAN ISLANDS DOLLAR |
KYD |
28.889 |
85 |
TENGE |
KZT |
53 |
86 |
RIEL |
KHR |
6 |
87 |
KIP |
LAK |
1 |
88 |
LIBIAN POUND |
LBP |
- |
89 |
SRILANCA RUPEE |
LKR |
77 |
90 |
LIBERIAN DOLLAR |
LRD |
126 |
91 |
LOTI |
LSL |
1.248 |
92 |
LITHUANIAN LITAS |
LTL |
8.413 |
93 |
LUXEMBOURG FRANC |
LUF |
525 |
94 |
LEBANESE DINAR |
LYD |
4.975 |
95 |
MOROCCAN DIRHAM |
MAD |
2.379 |
96 |
MOLDOVAN LEU |
MDL |
1.359 |
97 |
MALAGASY ARIARY |
MGA |
5 |
98 |
DENAR |
MKD |
423 |
99 |
KYAT |
MMK |
11 |
100 |
TUGRIK |
MNT |
7 |
101 |
PATACA |
MOP |
2.978 |
102 |
OUGUIYA |
MRO |
67 |
103 |
MAURITUS RUPEE |
MUR |
526 |
104 |
RUFIYAA |
MVR |
1.555 |
105 |
KWACHA |
MWK |
14 |
106 |
MAXICAN PESO |
MXN |
1.404 |
107 |
MEX.UNIDAD DE INVERSIOR |
MXV |
11.364 |
108 |
MALAYSIAN RINGGIT |
MYR |
5.034 |
109 |
MOZAMBICAN METICAL |
MZN |
379 |
110 |
NAMIBIA DOLLAR |
NAD |
1.248 |
111 |
CORDOBA ORO |
NIO |
655 |
112 |
NORWEGIAN KRONE |
NOK |
2.274 |
113 |
NEPALESE RUPEE |
NPR |
181 |
114 |
NEWZELAND DOLLAR |
NZD |
14.675 |
115 |
NAIRA |
NGN |
18 |
116 |
RIAL OMANI |
OMR |
63.099 |
117 |
BALBOA |
PAB |
23.978 |
118 |
NUEVO SOL |
PEN |
6.343 |
119 |
KINA |
PGK |
6.196 |
120 |
PAKISTAN RUPEE |
PKR |
87 |
121 |
ZLOTY |
PLN |
5.958 |
122 |
GUARANI |
PYG |
3 |
123 |
PHILIPINE PESO |
PHP |
427 |
124 |
QATARI RIAL |
QAR |
6.569 |
125 |
RÚP CHUYỂN NHƯỢNG |
RCN |
23.978 |
126 |
LEU |
RON |
5.235 |
127 |
RUSSIAN RUBLE (NEW) |
RUB |
264 |
128 |
RWANDA FRANC |
RWF |
19 |
129 |
SAUDI RYAL |
SAR |
6.394 |
130 |
SOLOMON ISLANDS DOLLAR |
SBD |
2.766 |
131 |
SEYCHELLESS RUPEE |
SCR |
1.772 |
132 |
SUDANESE DINAR |
SDD |
120 |
133 |
SDR |
SDR |
0 |
134 |
SWEDISH KRONA |
SEK |
2.293 |
135 |
SINGAPORE DOLLAR |
SGD |
17.843 |
136 |
ST. HELENA POUND |
SHP |
18.880 |
137 |
SLOVAKKORUNA |
SKK |
1.113 |
138 |
LEONE |
SLL |
1 |
139 |
SOMA SHILING |
SOS |
42 |
140 |
SURINAME DOLLAR |
SRD |
685 |
141 |
DOBRA |
STD |
1 |
142 |
EL SALVADOR COLON |
SVC |
2.740 |
143 |
SYRIAN POUND |
SYP |
2 |
144 |
LILANGENI |
SZL |
1.248 |
145 |
TAJIKISTAN! SOMONI |
TJS |
2.194 |
146 |
MANAT |
TMM |
2 |
147 |
TUNISIAN DINAR |
TND |
7.710 |
148 |
PAANGA |
TOP |
9.908 |
149 |
TRINIDAD &TOBACO DOLLAR |
TTD |
3.552 |
150 |
NEW TAIWAN DOLLAR |
TWD |
763 |
151 |
TANZANIAN SHILLING |
TZS |
9 |
152 |
BAHT |
THB |
671 |
153 |
NEW TURKISH LIRA |
TRY |
783 |
154 |
HRYVNIA |
UAH |
630 |
155 |
UGANDA SHILING |
UGX |
6 |
156 |
RUP xo VIET |
USR |
264 |
157 |
PESO URUGUAYO |
UYU |
612 |
158 |
UZBEKISTAN SUM |
UZS |
2 |
159 |
BOLIVAR |
VEF |
0 |
160 |
VATU |
vuv |
201 |
161 |
TALA |
WST |
8.503 |
162 |
CFA FRANC BEAC |
XAF |
40 |
163 |
EAST CARIBEAN DOLLAR |
XCD |
8.881 |
164 |
CFA FRANC BEAC |
XAF |
40 |
165 |
CFP FRANC |
XPF |
219 |
166 |
YEMENI RIAL |
YER |
96 |
167 |
RAND |
ZAD |
1.248 |
168 |
RAND |
ZAR |
1.247 |
169 |
KWACHA |
ZMK |
5 |
Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam và các loại xem bóng đá trực tiếp vtv2 tệ được tính như thế nào?
Tại điểm đ khoản 1 Điều 8 Thông tư 328/2016/TT-BTC được sửa đổi bởi điểm b khoản 8 Điều 1 Thông tư 72/2021/TT-BTC có quy định tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam và các loại xem bóng đá trực tiếp vtv2 tệ được tính như sau:
- Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam và đồng đô la Mỹ được tính bình quân theo tỷ giá trung tâm do xem bóng đá trực tiếp vtv2 hàng Nhà nước Việt Nam công bố trong thời gian 30 ngày trước ngày thông báo.
- Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ khác được tính bình quân theo tỷ giá tính chéo của đồng Việt Nam với các loại ngoại tệ khác do xem bóng đá trực tiếp vtv2 hàng Nhà nước Việt Nam công bố trong thời gian 30 ngày trước ngày thông báo. Đối với các ngoại tệ chưa được xem bóng đá trực tiếp vtv2 hàng Nhà nước Việt Nam công bố tỷ giá tính chéo thì được tính thông qua đông đô la Mỹ theo tỷ giá thống kê quy đổi giữa đô la Mỹ và các ngoại tệ khác do xem bóng đá trực tiếp vtv2 hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam cung cấp vào ngày làm việc cuối cùng của tháng.
Tỷ giá USD tháng 3 năm 2024 là bao nhiêu? (Hình từ Internet)
Hiện nay có bao nhiêu cách thu xem bóng đá trực tiếp vtv2 sách nhà nước bằng ngoại tệ?
Theo khoản 2 Điều 8 Thông tư 328/2016/TT-BTC được sửa đổi bởi điểm c khoản 8 Điều 1 Thông tư 72/2021/TT-BTC quy định về thu xem bóng đá trực tiếp vtv2 sách nhà nước bằng ngoại tệ như sau:
Thu xem bóng đá trực tiếp vtv2 sách nhà nước bằng ngoại tệ
...
2. Quy trình thu NSNN bằng xem bóng đá trực tiếp vtv2 tệ:
a) Thu ngoại tệ bằng chuyển khoản: Được thực hiện tương tự như quy trình thu NSNN bằng chuyển khoản đối với đồng Việt Nam. Căn cứ chứng từ thu NSNN do xem bóng đá trực tiếp vtv2 hàng gửi đến, KBNN các cấp xử lý:
- KBNN cấp tỉnh hạch toán tăng tài khoản thanh toán bằng ngoại tệ tại xem bóng đá trực tiếp vtv2 hàng, ghi thu NSNN bằng ngoại tệ; đồng thời, quy đổi ra đồng Việt Nam theo tỷ giá hạch toán ngoại tệ để hạch toán thu NSNN bằng đồng Việt Nam.
- KBNN thực hiện ghi thu quỹ xem bóng đá trực tiếp vtv2 tệ của NSNN (khoản thu NSNN tại KBNN và khoản xem bóng đá trực tiếp vtv2 tệ do KBNN cấp tỉnh chuyển về); đồng thời, quy đổi ra đồng Việt Nam theo tỷ giá hạch toán xem bóng đá trực tiếp vtv2 tệ (chỉ bao gồm số xem bóng đá trực tiếp vtv2 tệ thu tại KBNN) để hạch toán thu NSNN.
b) Thu ngoại tệ bằng tiền mặt qua xem bóng đá trực tiếp vtv2 hàng: Được thực hiện tương tự như quy trình thu NSNN bằng tiền mặt đối với đồng Việt Nam tại NHTM nơi KBNN mở tài khoản. Căn cứ chứng từ thu NSNN do xem bóng đá trực tiếp vtv2 hàng gửi đến, KBNN các cấp xử lý theo quy trình nêu tại Điểm a Khoản 2 Điều này.
c) Thu xem bóng đá trực tiếp vtv2 tệ bằng tiền mặt qua cơ quan thu hoặc thu trực tiếp vào KBNN:
...
Như vậy, hiện nay có 03 cách thu xem bóng đá trực tiếp vtv2 sách nhà nước bằng ngoại tệ là:
(1) Thu xem bóng đá trực tiếp vtv2 tệ bằng chuyển khoản;
(2) Thu ngoại tệ bằng tiền mặt qua xem bóng đá trực tiếp vtv2 hàng;
(3)Thu xem bóng đá trực tiếp vtv2 tệ bằng tiền mặt qua cơ quan thu hoặc thu trực tiếp vào Kho bạc Nhà nước.
Trân trọng!









