Quyết định 1707/QĐ-BTC năm 2024 điều chỉnh Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xem bóng đá trực tiếp trên youtube máy do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Quyết định 1707/QĐ-BTC năm 2024 điều chỉnh Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xem bóng đá trực tiếp trên youtube máy do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Số hiệu: | 1707/QĐ-BTC | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính | Người ký: | Mai Xuân Thành |
Ngày ban hành: | 22/07/2024 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 1707/QĐ-BTC |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính |
Người ký: | Mai Xuân Thành |
Ngày ban hành: | 22/07/2024 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1707/QĐ-BTC |
Hà Nội, ngày 22 tháng 7 năm 2024 |
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ vàoLuật Phí và Lệ phíngày 25 tháng 11 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số10/2022/NĐ-CPngày 15 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Nghị định số14/2023/NĐ-CPngày 20 tháng 4 năm 2023 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Thông tư số13/2022/TT-BTCngày 28 tháng 02 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định chi tiết một số điều của Nghị định số10/2022/NĐ-CPngày 15 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Quyết định số283/QĐ-BTCngày 21 tháng 02 năm 2024 của Bộ Tài chính về ủy quyền ký Quyết định về Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xem bóng đá trực tiếp trên youtube máy;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2.Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 25/7/2024.
Nơi nhận: |
TUQ. BỘ TRƯỞNG |
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG
(Kèm theo Quyết định số 1707/QĐ-BTC ngày 22/7/2024 của Bộ Tài chính)
BẢNG 1: Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 9 NGƯỜI TRỞ XUỐNG
Phần 1a. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu |
||||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xem bóng đá trực tiếp trên youtube [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xem bóng đá trực tiếp trên youtube) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
|
1 |
AUDI |
AUDI A6 SEDAN DESIGN 45 TFSI (4A2C7G) |
2,0 |
5 |
2.160.600.000 |
|
2 |
AUDI |
AUDI A7 SPORTBACK 55 TFSI QUATTRO (4KA02Y) |
3,0 |
5 |
3.141.100.000 |
|
3 |
AUDI |
AUDI A8L 55 PLUS TFSI QUATTRO (4NL0DA) |
3,0 |
5 |
4.800.000.000 |
|
4 |
AUDI |
AUDI Q2 S LINE 35 TFSI (GAGCCW) |
1,4 |
5 |
1.362.900.000 |
|
5 |
AUDI |
AUDI Q5 S LINE 45 TFSI QUATTRO (FYGC3Y) |
2.0 |
5 |
2.130.000.000 |
|
6 |
AUDI |
AUDI Q7 45 TFSI QUATTRO (4MGAI1) |
2,0 |
7 |
3.198.900.000 |
|
7 |
AUDI |
AUDI Q8 S LINE 55 TFSI QUATTRO (4MN0X2) |
3,0 |
5 |
3.600.000.000 |
|
8 |
BAIC |
BJ2021F7VA3B 2.3T (BJ2021F7VA3B) |
2,3 |
5 |
579.000.000 |
|
9 |
BENTLEY |
BENTAYGA AZURE V8 (AD4XAE) |
4,0 |
4 |
19.200.000.000 |
|
10 |
BENTLEY |
BENTAYGA AZURE V8 (AD5XAE) |
4,0 |
5 |
19.190.000.000 |
|
11 |
BENTLEY |
BENTAYGA EXTENDED WHEELBASE AZURE V8 (HD5XAE) |
4,0 |
5 |
22.800.000.000 |
|
12 |
BENTLEY |
BENTAYGA S V8 (AD4XAE) |
4,0 |
4 |
21.628.000.000 |
|
13 |
BENTLEY |
BENTAYGA V8 (AD4XAE) |
4,0 |
4 |
19.000.000.000 |
|
14 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GT AZURE V8 (C4BXBD) |
4,0 |
4 |
21.925.200.000 |
|
15 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GT S V8 (C4BXBD) |
4,0 |
4 |
21.000.000.000 |
|
16 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GT V8 (C4BXBD) |
4,0 |
4 |
21.321.600.000 |
|
17 |
BENTLEY |
FLYING SPUR AZURE HYBRID (B5CYDD) |
2,9 |
5 |
22.201.900.000 |
|
18 |
BENTLEY |
FLYING SPUR AZURE V8 (B5BXBD) |
4,0 |
5 |
24.191.000.000 |
|
19 |
BENTLEY |
FLYING SPUR HYBRID (B5CYDD) |
2,9 |
5 |
19.609.500.000 |
|
20 |
BMW |
530I (51BH) |
2,0 |
5 |
2.742.000.000 |
|
21 |
BMW |
740I (21EH) |
3,0 |
5 |
5.832.300.000 |
|
22 |
BMW |
XM (21CS) |
4,4 |
5 |
10.895.500.000 |
|
23 |
BMW |
Z4 SDRIVE20I (HF11) |
2,0 |
2 |
2.996.500.000 |
|
24 |
DFSK |
GLORY 560 (DXK6451AFFZ) |
1,5 |
7 |
451.000.000 |
|
25 |
DFSK |
GLORY 580 (DXK6470AS2F) |
1,5 |
7 |
424.500.000 |
|
26 |
FERRARI |
296 GTB (F171KAA) |
3,0 |
2 |
20.998.000.000 |
|
27 |
FERRARI |
296 GTS (F171 KCA) |
3,0 |
2 |
28.204.700.000 |
|
28 |
FERRARI |
F8 SPIDER (F142CDE) |
3,9 |
2 |
26.376.200.000 |
|
29 |
FERRARI |
FERRARI ROMA (F164 BAA) |
3,9 |
4 |
21.361.000.000 |
|
30 |
FERRARI |
SF90 SPIDER (F173 HGA) |
4,0 |
2 |
43.000.000.000 |
|
31 |
FERRARI |
SF90 STRADALE (F173HFA) |
4,0 |
2 |
36.600.000.000 |
|
32 |
FORD |
EVEREST (TEK3F03221) |
2,0 |
7 |
1.550.600.000 |
|
33 |
FORD |
EXPLORER (CTW18789CD2) |
2,3 |
7 |
2.099.000.000 |
|
34 |
HAVAL |
H6 HEV DELUXE (KN1382KR6) |
1,5 |
5 |
799.000.000 |
|
35 |
HONDA |
HR-V G (RV386RL) |
1,5 |
5 |
699.000.000 |
|
36 |
HONDA |
HR-V RS (RV389REN) |
1,5 |
5 |
871.000.000 |
|
37 |
HYUNDAI |
ELANTRA N (IBS4L5G17) |
2,0 |
5 |
1.045.000.000 |
|
38 |
HYUNDAI |
ELANTRA N (IBS4L5G1M) |
2,0 |
5 |
1.610.500.000 |
|
39 |
HYUNDAI |
STARGAZER (I6W7D661V D D183) |
1,5 |
7 |
482.400.000 |
|
40 |
HYUNDAI |
STARGAZER X (I6W7D661V B B000) |
1,5 |
7 |
548.875.000 |
|
41 |
HYUNDAI |
STARGAZER X (I6W7D661V B B002) |
1,5 |
7 |
591.202.000 |
|
42 |
JAGUAR |
F-TYPE R-DYNAMIC (QQ6) |
3,0 |
2 |
8.745.000.000 |
|
43 |
JEEP |
GRAND CHEROKEE L LIMITED 4X4 (WLJP7523E) |
3,6 |
7 |
3.800.000.000 |
|
44 |
JEEP |
WRANGLER RUBICON 4x4 (JLJS7222R) |
2,0 |
4 |
3.160.000.000 |
|
45 |
JEEP |
WRANGLER UNLIMITED SAHARA (JLJP7422G) |
2,0 |
5 |
2.950.000.000 |
|
46 |
KIA |
K5 (EXS42G61F-G708) |
2,0 |
5 |
874.000.000 |
|
47 |
KIA |
MORNING (G6S6K361B-GGMP) |
1,2 |
5 |
680.000.000 |
|
48 |
KIA |
MORNING (G6S6K361B-GGPY) |
1,2 |
5 |
697.000.000 |
|
49 |
KIA |
MORNING (G6S6K361B-GGPZ) |
1,2 |
5 |
309.000.000 |
|
50 |
KIA |
MORNING (G6S6K361B-GGR7) |
1,2 |
5 |
359.000.000 |
|
51 |
LAMBORGHINI |
URUS (AAAA) |
4,0 |
4 |
15.700.000.000 |
|
52 |
LAMBORGHINI |
URUS (BBAA) |
4,0 |
5 |
15.102.000.000 |
|
53 |
LAMBORGHINI |
URUS (BBAA) |
4,0 |
4 |
18.073.000.000 |
|
54 |
LAMBORGHINI |
URUS S (ACAA) |
4,0 |
5 |
17.395.000.000 |
|
55 |
LAND ROVER |
DEFENDER HSE LWB (LE) |
3,0 |
8 |
7.109.000.000 |
|
56 |
LAND ROVER |
DEFENDER S (LE) |
2,0 |
5 |
4.319.000.000 |
|
57 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER AUTOBIOGRAPHY (LK) |
3,0 |
5 |
11.949.000.000 |
|
58 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER FIRST EDITION (LK) |
3,0 |
5 |
11.839.000.000 |
|
59 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SPORT DYNAMIC HSE (L1) |
3,0 |
5 |
7.899.000.000 |
|
60 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SPORT DYNAMIC SE (L1) |
3,0 |
5 |
7.977.300.000 |
|
61 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SV LWB (LK) |
3,0 |
4 |
19.234.700.000 |
|
62 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SV LWB (LK) |
4,4 |
4 |
26.457.500.000 |
|
63 |
LEXUS |
LM500H 4 SEATS CD (TAWH15L-LNTXT) |
2,4 |
4 |
8.710.000.000 |
|
64 |
LEXUS |
LM500H 6 SEATS CD (TAWH15L-LPTVT) |
2,4 |
6 |
7.290.000.000 |
|
65 |
LYNK & CO |
LYNK & CO 01 (MR6453D47) |
2,0 |
5 |
999.000.000 |
|
66 |
LYNK & CO |
LYNK & CO 03+ (MR7202D10) |
2,0 |
5 |
1.299.000.000 |
|
67 |
LYNK & CO |
LYNK & CO 05 (MR6463D15) |
2,0 |
5 |
1.599.000.000 |
|
68 |
LYNK & CO |
LYNK & CO 09 (MR6501D01) |
2,0 |
7 |
2.199.000.000 |
|
69 |
MASERATI |
GHIBLI F TRIBUTO (M157) |
3,0 |
5 |
8.150.000.000 |
|
70 |
MASERATI |
GHIBLI MILD HYBRID (M157) |
2,0 |
5 |
4.100.000.000 |
|
71 |
MASERATI |
GHIBLI MILD HYBRID GRANSPORT (M157) |
2,0 |
5 |
3.899.000.000 |
|
72 |
MASERATI |
GRANTURISMO MC (M145) |
4,7 |
4 |
8.000.000.000 |
|
73 |
MASERATI |
GRECALE TROFEO (M182) |
3,0 |
5 |
7.750.000.000 |
|
74 |
MASERATI |
LEVANTE GRANLUSSO (M161) |
3,0 |
5 |
5.200.000.000 |
|
75 |
MASERATI |
LEVANTE GT HYBRID (M161) |
2,0 |
5 |
4.650.000.000 |
|
76 |
MASERATI |
LEVANTE GTS (M161) |
3,8 |
5 |
9.100.000.000 |
|
77 |
MASERATI |
LEVANTE S (M161) |
3,0 |
5 |
4.000.000.000 |
|
78 |
MASERATI |
MC20 (M240) |
3,0 |
2 |
16.325.000.000 |
|
79 |
MASERATI |
MC20 CIELO (M240) |
3,0 |
2 |
20.174.300.000 |
|
80 |
MASERATI |
QUATTROPORTE GRANSPORT (M156) |
3,0 |
5 |
7.200.000.000 |
|
81 |
MASERATI |
QUATTROPORTE GT (M156) |
3,0 |
5 |
8.221.000.000 |
|
82 |
MAZDA |
MAZDA 2 (DENRLAU) |
1,5 |
5 |
415.000.000 |
|
83 |
MAZDA |
MAZDA CX-3 (DLPJLAJ) |
1,5 |
5 |
539.000.000 |
|
84 |
MAZDA |
MAZDA CX-3 (DLPJLAK) |
1,5 |
5 |
539.000.000 |
|
85 |
MAZDA |
MAZDA CX-3 (DLPJLAL) |
1,5 |
5 |
569.000.000 |
|
86 |
MCLAREN |
765LT SPIDER (14S8RFG) |
4,0 |
2 |
31.479.800.000 |
|
87 |
MERCEDES-BENZ |
AMG GLE 53 4MATIC+ COUPE (167361) |
3,0 |
5 |
5.188.900.000 |
|
88 |
MERCEDES-BENZ |
C 300 AMG CBU (206046) |
2,0 |
5 |
2.179.000.000 |
|
89 |
MERCEDES-BENZ |
GLB 200 AMG (V1) (247687) |
1,3 |
7 |
1.658.900.000 |
|
90 |
MERCEDES-BENZ |
GLE 450 4MATIC (167159) |
3,0 |
7 |
3.999.900.000 |
|
91 |
MERCEDES-BENZ |
GLE 450 4MATIC (V1) (167159) |
3,0 |
7 |
3.939.900.000 |
|
92 |
MERCEDES-BENZ |
GLE 450 4MATIC (V2) (167159) |
3,0 |
7 |
3.889.900.000 |
|
93 |
MERCEDES-BENZ |
MERCEDES-AMG GLA 45 S 4MATIC+ (247754) |
2,0 |
5 |
3.042.000.000 |
|
94 |
MERCEDES-BENZ |
MERCEDES-AMG GLB 35 4MATIC (V1) (247651) |
2,0 |
7 |
2.228.900.000 |
|
95 |
MERCEDES-BENZ |
S 450 LUXURY (V2) (223160) |
3,0 |
5 |
5.693.100.000 |
|
96 |
MERCEDES-BENZ |
S 580 E (223168) |
3,0 |
5 |
6.999.000.000 |
|
97 |
MG |
HS 1.5T DEL (MFNMSC172FY) |
1,5 |
5 |
699.000.000 |
|
98 |
MG |
HS 1.5T LUX (MFNMSG172FY) |
1,5 |
5 |
749.000.000 |
|
99 |
MG |
MG RX5 1.5T DCT STD (AS22) |
1,5 |
5 |
714.400.000 |
|
100 |
MG |
MG5 1.5L COM (CSA7151GDAA) |
1,5 |
5 |
499.500.000 |
|
101 |
MG |
MG5 1.5L CVT DEL (SAP31) |
1,5 |
5 |
499.000.000 |
|
102 |
MG |
MG5 1.5L CVT STD (SAP31) |
1,5 |
5 |
459.000.000 |
|
103 |
MG |
MG5 1.5L STD (CSA7151GDMA) |
1,5 |
5 |
399.000.000 |
|
104 |
MINI |
CLUBMAN COOPER S (LV71) |
2,0 |
5 |
2.455.000.000 |
|
105 |
MINI |
COOPER (21DL) |
1,5 |
4 |
2.469.000.000 |
|
106 |
MINI |
COOPER S (51DH) |
2,0 |
4 |
1.967.000.000 |
|
107 |
MINI |
COUNTRYMAN COOPER S (51BR) |
2,0 |
5 |
2.431.900.000 |
|
108 |
MINI |
JOHN COOPER WORKS (71DH) |
2,0 |
4 |
2.434.000.000 |
|
109 |
MITSUBISHI |
XFORCE H (GR1WXTHGLVVT) |
1,5 |
5 |
640.000.000 |
|
110 |
MITSUBISHI |
XFORCE M (GR1WXTMGLVVT) |
1,5 |
5 |
599.000.000 |
|
111 |
MITSUBISHI |
XFORCE P1 (GR1WXTGGLVVT) |
1,5 |
5 |
692.000.000 |
|
112 |
NISSAN |
ALMERA EL (BDYALEZN18UWA----C) |
1,0 |
5 |
510.000.000 |
|
113 |
NISSAN |
ALMERA VL (BDYALGZN18UWA----C) |
1,0 |
5 |
550.000.000 |
|
114 |
NISSAN |
KICKS E-POWER V (FDWALS9P15JWAA----) |
1,2 |
5 |
716.500.000 |
|
115 |
PORSCHE |
911 CARRERA 4 GTS (992440) |
3,0 |
4 |
11.359.000.000 |
|
116 |
PORSCHE |
911 TURBO (992430) |
3,7 |
4 |
15.800.000.000 |
|
117 |
PORSCHE |
911 TURBO S CABRIOLET (992650) |
3,7 |
4 |
17.350.000.000 |
|
118 |
PORSCHE |
CAYENNE GTS (9YABG1) |
4,0 |
5 |
8.639.000.000 |
|
119 |
PORSCHE |
CAYENNE GTS COUPE (9YBBG1) |
4,0 |
5 |
9.450.000.000 |
|
120 |
PORSCHE |
CAYENNE S COUPE (9YBBJ1) |
4,0 |
5 |
9.355.000.000 |
|
121 |
PORSCHE |
CAYENNE TURBO GT (9YBCQ1) |
4,0 |
4 |
13.139.000.000 |
|
122 |
PORSCHE |
PANAMERA GTS (97ADS1) |
4,0 |
4 |
11.732.000.000 |
|
123 |
PORSCHE |
PANAMERA TURBO S (97AFR1) |
4,0 |
4 |
13.570.000.000 |
|
124 |
SKODA |
KODIAQ (NS73KC) |
1,4 |
7 |
1.154.300.000 |
|
125 |
SKODA |
KODIAQ (NS743Z) |
2,0 |
7 |
1.249.000.000 |
|
126 |
SUBARU |
SUBARU BRZ 2.4 EYESIGHT RWD 6AT (ZD8BLF7) |
2,4 |
4 |
1.607.000.000 |
|
127 |
SWM |
G05 PRO (JKC6480B6S1) |
1,5 |
7 |
572.000.000 |
|
128 |
TOYOTA |
COROLLA CROSS HEV CE (ZVG10L-DHXEBU) |
1,8 |
5 |
912.800.000 |
|
129 |
TOYOTA |
COROLLA CROSS V CE (ZSG10L-DHXEKU) |
1,8 |
5 |
827.000.000 |
|
130 |
TOYOTA |
FORTUNER (TGN156L-SDTHKU) |
2,7 |
7 |
1.250.000.000 |
|
131 |
TOYOTA |
RAIZE (A250LA-GBVVF) |
1,0 |
5 |
504.700.000 |
|
132 |
VOLKSWAGEN |
POLO (6034G3) |
1,6 |
5 |
625.400.000 |
|
133 |
VOLKSWAGEN |
T-CROSS (CW14NY) |
1,0 |
5 |
879.000.000 |
|
134 |
VOLKSWAGEN |
T-CROSS (CW15NY) |
1,0 |
5 |
999.500.000 |
|
135 |
VOLKSWAGEN |
TERAMONT (CA24M8) |
2,0 |
7 |
2.128.300.000 |
|
136 |
VOLKSWAGEN |
TERAMONT X (CVC3ST) |
2,0 |
5 |
1.998.000.000 |
|
137 |
VOLKSWAGEN |
TERAMONT X (CVC4ST) |
2,0 |
5 |
2.149.700.000 |
|
138 |
VOLKSWAGEN |
TIGUAN (BJ24L0) |
2,0 |
7 |
1.566.400.000 |
|
139 |
VOLKSWAGEN |
TIGUAN (BW24L0) |
2,0 |
7 |
1.600.000.000 |
|
140 |
VOLKSWAGEN |
TOUAREG (CR730J) |
2,0 |
5 |
2.789.500.000 |
|
141 |
VOLKSWAGEN |
VILORAN (CF13SZ) |
2,0 |
7 |
1.960.400.000 |
|
142 |
VOLKSWAGEN |
VILORAN (CF14SZ) |
2,0 |
7 |
2.178.400.000 |
|
143 |
VOLKSWAGEN |
VIRTUS (D225NY) |
1,0 |
5 |
799.000.000 |
|
144 |
VOLVO |
S90L RECHARGE ULTIMATE (PTH2) |
2,0 |
5 |
2.890.000.000 |
|
Ô tô điện |
||||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xem bóng đá trực tiếp trên youtube [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Số người cho phép chở (kể cả lái xem bóng đá trực tiếp trên youtube) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
||
145 |
AUDI |
AUDI RS E-TRON GT (F83RH7) |
5 |
5.350.000.000 |
||
146 |
BMW |
I7 XDRIVE60 (51EJ) |
5 |
6.801.700.000 |
||
147 |
PORSCHE |
TAYCAN (Y1AAA1) |
4 |
5.875.000.000 |
||
148 |
PORSCHE |
TAYCAN TURBO (Y1AFC1) |
5 |
9.400.700.000 |
||
149 |
PORSCHE |
TAYCAN TURBO CROSS TURISMO (Y1BFC1) |
5 |
9.300.000.000 |
||
150 |
PORSCHE |
TAYCAN TURBO S (Y1AFH1) |
5 |
11.002.000.000 |
||
151 |
VOLVO |
C40 RECHARGE ULTIMATE (XKER) |
5 |
2.330.000.000 |
||
Phần 1b. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống sản xuất, lắp ráp trong nước |
||||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xem bóng đá trực tiếp trên youtube [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xem bóng đá trực tiếp trên youtube) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
|
1 |
BMW |
520I 15DD.B7 |
2,0 |
5 |
2.175.500.000 |
|
2 |
BMW |
X3 SDRIVE20I 15DS-01 |
2,0 |
5 |
1.992.000.000 |
|
3 |
BMW |
X3 XDRIVE30I 55DS |
2,0 |
5 |
2.213.400.000 |
|
4 |
BMW |
X5 XDRIVE40I 15EW.A7 |
3,0 |
5 |
3.857.000.000 |
|
5 |
HYUNDAI |
CRETA 1.5 MPI |
1,5 |
5 |
566.800.000 |
|
6 |
HYUNDAI |
CRETA 1.5 MPI GL |
1,5 |
5 |
614.100.000 |
|
7 |
HYUNDAI |
PALISADE R2.2 PREMIUM 7S |
2,2 |
7 |
1.485.000.000 |
|
8 |
HYUNDAI |
SANTAFE TM2 2.2 TCI 8DCT PRE E5 |
2,2 |
7 |
1.209.700.000 |
|
9 |
HYUNDAI |
SANTAFE TM3 2.5 MPI 6AT E5 |
2,5 |
7 |
968.700.000 |
|
10 |
HYUNDAI |
SANTAFE TM4 2.5 MPI 6AT PRE E5 |
2,5 |
7 |
1.139.700.000 |
|
11 |
HYUNDAI |
VENUE 1.0 T-GDI PREMIUM |
1,0 |
5 |
571.200.000 |
|
12 |
HYUNDAI |
VENUE 1.0 T-GDI STANDARD |
1,0 |
5 |
537.800.000 |
|
13 |
KIA |
CARNIVAL KA4 2.2 AT FH8 |
2,2 |
8 |
1.279.000.000 |
|
14 |
KIA |
CARNIVAL KA4 2.2 AT FL7 |
2,2 |
7 |
1.307.700.000 |
|
15 |
KIA |
CARNIVAL KA4 2.2 AT FL7-01 |
2,2 |
7 |
1.359.000.000 |
|
16 |
KIA |
CARNIVAL KA4 2.2 AT FL8 |
2,2 |
8 |
1.183.400.000 |
|
17 |
KIA |
CARNIVAL KA4 2.2 AT FL8/7L |
2,2 |
7 |
1.189.000.000 |
|
18 |
KIA |
K5 DL3 2.0 AT FS5 |
2,0 |
5 |
824.000.000 |
|
19 |
KIA |
MORNING JAPE 1.2 AT-01 |
1,2 |
5 |
390.400.000 |
|
20 |
KIA |
MORNING JAPE 1.2 AT-03 |
1,2 |
5 |
399.000.000 |
|
21 |
KIA |
MORNING JAPE 1.2G AT FS5 |
1,2 |
5 |
424.000.000 |
|
22 |
KIA |
MORNING TA 1.2 AT |
1,2 |
5 |
366.000.000 |
|
23 |
KIA |
SELTOS SP2I PE 1.5G CVT FH5 |
1,5 |
5 |
679.000.000 |
|
24 |
KIA |
SELTOS SP2I PE 1.5G CVT FH5-01 |
1,5 |
5 |
749.000.000 |
|
25 |
KIA |
SELTOS SP2I PE 1.5G CVT FH5-02 |
1,5 |
5 |
599.600.000 |
|
26 |
KIA |
SELTOS SP2I PE 1.5T DCT FH5 |
1,5 |
5 |
799.000.000 |
|
27 |
KIA |
SONET QY 1.5 CVT FH5 |
1,5 |
5 |
572.200.000 |
|
28 |
KIA |
SONET QY 1.5 CVT FS5 |
1,5 |
5 |
519.000.000 |
|
29 |
KIA |
SONET QY 1.5 CVT FS5-01 |
1,5 |
5 |
547.200.000 |
|
30 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.2 DCT FL7 |
2,2 |
7 |
999.000.000 |
|
31 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.2D DCT AH6 |
2,2 |
6 |
1.213.700.000 |
|
32 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.5 AT AH7 |
2,5 |
7 |
1.126.900.000 |
|
33 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.5 AT FS7 |
2,5 |
7 |
1.088.200.000 |
|
34 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.5G AT AH6 |
2,5 |
6 |
1.131.500.000 |
|
35 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.5G AT AH7 |
2,5 |
7 |
1.149.000.000 |
|
36 |
KIA |
SORENTO MQ4 HEV 1.6 AT AH7 |
1,6 |
7 |
1.129.000.000 |
|
37 |
KIA |
SORENTO MQ4 HEV 1.6 AT FL7 |
1,6 |
7 |
1.085.700.000 |
|
38 |
KIA |
SORENTO MQ4 PHEV 1.6 AT AH7 |
1,6 |
7 |
1.399.000.000 |
|
39 |
KIA |
SORENTO MQ4 PHEV 1.6 AT AH7-01 |
1,6 |
7 |
1.524.000.000 |
|
40 |
KIA |
SPORTAGE NQ5 1.6G DCT AH5 |
1,6 |
5 |
986.800.000 |
|
41 |
KIA |
SPORTAGE NQ5 2.0G AT FS5-01 |
2,0 |
5 |
829.000.000 |
|
42 |
MAZDA |
3 B22SAA-01 |
1,5 |
5 |
739.000.000 |
|
43 |
MAZDA |
3 B42HAA |
1,5 |
5 |
662.000.000 |
|
44 |
MAZDA |
CX-8 KA2WLA |
2,5 |
7 |
949.000.000 |
|
45 |
MERCEDES-BENZ |
C 200 AVANTGARDE 206042 |
1,5 |
5 |
1.433.900.000 |
|
46 |
MERCEDES-BENZ |
C 200 AVANTGARDE PLUS 206042 |
1,5 |
5 |
1.588.900.000 |
|
47 |
MERCEDES-BENZ |
C 300 AMG 206046 |
2,0 |
5 |
1.888.900.000 |
|
48 |
MERCEDES-BENZ |
E 180 FL 213076 |
1,5 |
5 |
1.888.900.000 |
|
49 |
MERCEDES-BENZ |
E 200 EXCLUSIVE FL 213080 |
2,0 |
5 |
2.222.900.000 |
|
50 |
MERCEDES-BENZ |
E 300 AMG FL 213083 |
2,0 |
5 |
2.888.900.000 |
|
51 |
PEUGEOT |
2008 PUJHN6 |
1,2 |
5 |
773.200.000 |
|
52 |
PEUGEOT |
2008 PUJHN6-02 |
1,2 |
5 |
722.000.000 |
|
53 |
PEUGEOT |
2008 USHNLV |
1,2 |
5 |
691.300.000 |
|
54 |
PEUGEOT |
3008 MJEP6Z-01 |
1,6 |
5 |
939.000.000 |
|
55 |
PEUGEOT |
5008 NJEP6Z-01 |
1,6 |
7 |
999.000.000 |
|
56 |
PEUGEOT |
5008 PNJEP6-01 |
1,6 |
7 |
1.097.000.000 |
|
57 |
PEUGEOT |
TRAVELLER PVEAH/7R |
2,0 |
7 |
1.589.000.000 |
|
58 |
TOYOTA |
FORTUNER 2.4CD GUN165L-SUTSXU |
2,4 |
7 |
1.061.400.000 |
|
59 |
TOYOTA |
FORTUNER GUN156L-SUTHXU |
2,8 |
7 |
1.379.400.000 |
|
60 |
TOYOTA |
FORTUNER LEGEND 2.4CD GUN165L-SUTHXU |
2,4 |
7 |
1.194.400.000 |
|
61 |
TOYOTA |
FORTUNER LEGEND 2.8CD GUN156L-SUTHXU |
2,8 |
7 |
1.358.000.000 |
|
62 |
TOYOTA |
VELOZ CROSS W101LE-LBVFVV |
1,5 |
7 |
660.000.000 |
|
63 |
TOYOTA |
VIOS 1.5G MLM NSP151L-EEXGKU |
1,5 |
5 |
545.000.000 |
|
64 |
TOYOTA |
VIOS E-CVT MLM NSP151L-EEXRKU |
1,5 |
5 |
488.600.000 |
|
Ô tô điện |
||||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xem bóng đá trực tiếp trên youtube [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Số người cho phép chở (kể cả lái xem bóng đá trực tiếp trên youtube) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
||
65 |
HYUNDAI |
IONIQ 5 STANDARD |
5 |
1.238.100.000 |
||
66 |
VINFAST |
VF 6 PLUS P5CG02 |
5 |
767.100.000 |
||
67 |
VINFAST |
VF 9 ECO V7AC01 |
7 |
1.515.400.000 |
||
68 |
VINFAST |
VF 9 PLUS W7AC01 |
7 |
1.650.000.000 |
||
69 |
VINFAST |
VF 9 PLUS X6AC01 |
6 |
1.687.300.000 |
||
70 |
WULING |
WULING HONGGUANG MINI EV E50 LV1-120 |
4 |
240.700.000 |
||
71 |
WULING |
WULING HONGGUANG MINI EV E50 LV2-120 |
4 |
255.600.000 |
||
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG 2: Ô TÔ PICK UP, Ô TÔ TẢI VAN
Phần 2a. Ô tô pick up, tải Van nhập khẩu |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xem bóng đá trực tiếp trên youtube [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xem bóng đá trực tiếp trên youtube) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
FORD |
RANGER STORMTRAK (TRAE2595231) |
2,0 |
5 |
1.039.000.000 |
2 |
JEEP |
GLADIATOR SPORT 4X4 (JTJL9824B) |
3,6 |
5 |
3.218.000.000 |
3 |
MAZDA |
BT-50 (ZR56LAS) |
1,9 |
5 |
556.500.000 |
4 |
NISSAN |
NAVARA (CTSNLYLD23IYP----2) |
2,3 |
5 |
819.700.000 |
5 |
NISSAN |
NAVARA VL (CTSNLWLD23IYP----2) |
2,3 |
5 |
816.200.000 |
6 |
RAM |
RAM 1500 LARAMIE CREW CAB 4X4 (DT6P9825H) |
5,7 |
5 |
3.900.000.000 |
7 |
RAM |
RAM 1500 LONGHORN CREW CAB 4X4 (DT6R9825K) |
5,7 |
5 |
4.000.000.000 |
8 |
TOYOTA |
HILUX 4X2 AT CE (GUN135L-DTTSXU) |
2,4 |
5 |
712.900.000 |
9 |
TOYOTA |
HILUX 4X4 MT CE (GUN125L-DTFSXU) |
2,4 |
5 |
673.800.000 |
10 |
TOYOTA |
HILUX ADVENTURE (GUN126L-DTTHXU) |
2,8 |
5 |
1.003.000.000 |
Phần 2b. Ô tô pick up, tải Van sản xuất, lắp ráp trong nước |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xem bóng đá trực tiếp trên youtube [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xem bóng đá trực tiếp trên youtube) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
FORD |
TOURNEO-JX6503PD-L5-AT-TRD/CKGT.VAN2 |
2,0 |
2 |
948.300.000 |
2 |
FORD |
TRANSIT JX6581TA-M5/CK327-VAN3-CK |
2,2 |
3 |
888.000.000 |
3 |
FORD |
TRANSIT JX6581TA-M5/CK327-VAN6 |
2,2 |
6 |
882.700.000 |
4 |
FORD |
TRANSIT JX6581TA-M5/CK327-VAN6-CK |
2,2 |
6 |
871.700.000 |
5 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A31R32.E5 |
2,8 |
3 |
676.300.000 |
6 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A31R32.E5I |
2,8 |
3 |
687.800.000 |
7 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A32R32.E5 |
2,8 |
6 |
797.900.000 |
8 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A65R32/CKGT.VAN6 |
2,8 |
6 |
700.300.000 |
9 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A65R32-40/CKGT.VAN6 |
2,8 |
6 |
672.900.000 |
10 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A65R52/CKGT.VAN3 |
2,8 |
3 |
820.000.000 |
11 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A65R52/CKGT.VAN6 |
2,8 |
6 |
845.200.000 |
12 |
GAZ |
SOBOL NN A31S12.E5 |
2,8 |
3 |
540.000.000 |
13 |
SRM |
X30I-V2 |
1,5 |
2 |
248.500.000 |
14 |
SRM |
X30I-V5 |
1,5 |
5 |
282.000.000 |
15 |
THACO |
FRONTIER TF420V 2S TV22A27R107-DL1 |
1,5 |
2 |
450.500.000 |
16 |
VINHPHAT |
SANDEUR S-100 |
3,0 |
5 |
520.000.000 |
BẢNG 4: Ô TÔ VẬN TẢI HÀNG HÓA (TRỪ Ô TÔ PICKUP, Ô TÔ TẢI VAN)
STT |
Trọng tải |
Nhãn hiệu |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
I. Nước sản xuất lắp ráp: Việt Nam |
|||
1 |
Từ 750 kg đến dưới 1 tấn |
HINO |
595.770.000 |
2 |
Từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn |
HINO |
595.770.000 |
TQ |
211.300.000 |
||
3 |
Từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn |
HINO |
595.770.000 |
TQ |
206.000.000 |
||
II. Nước sản xuất lắp ráp: Hàn Quốc |
|||
1 |
Từ 25 tấn trở lên |
HYUNDAI |
2.587.500.000 |
BẢNG 6: xem bóng đá trực tiếp trên youtube MÁY
Phần 6a. xem bóng đá trực tiếp trên youtube máy hai bánh nhập khẩu |
|||||
STT |
Tên nhóm xem bóng đá trực tiếp trên youtube |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xem bóng đá trực tiếp trên youtube [Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
BENDA |
LFC700 |
676 |
220.000.000 |
2 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
BMW |
M 1000 R |
999 |
1.269.000.000 |
3 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
BMW |
M 1000 RR |
999 |
1.399.000.000 |
4 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
BMW |
R 18 B |
1802 |
1.102.300.000 |
5 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
BMW |
R 18 TRANSCONTINENTAL |
1802 |
1.324.000.000 |
6 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
BMW |
R NINE T |
1170 |
769.000.000 |
7 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
BMW |
R NINET SCRAMBLER |
1170 |
574.000.000 |
8 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
BMW |
S 1000 R |
999 |
649.000.000 |
9 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
BRIXTON |
CROSSFIRE 500 |
486 |
136.300.000 |
10 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
CFMOTO |
700 CL-X HERITAGE |
693 |
179.100.000 |
11 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
CFMOTO |
800MT TOURING |
799 |
228.700.000 |
12 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
DUCATI |
DUCATI SCRAMBLER DS |
803 |
413.000.000 |
13 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
DUCATI |
DUCATI SCRAMBLER FULL THROTTLE |
803 |
433.000.000 |
14 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
DUCATI |
DUCATI STREETFIGHTER V4 LAMBORGHINI |
1103 |
2.105.000.000 |
15 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
DUCATI |
MULTISTRADA 950 S |
937 |
545.000.000 |
16 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
DUCATI |
MULTISTRADA 950S |
937 |
527.000.000 |
17 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
DUCATI |
MULTISTRADA V4 S |
1158 |
911.700.000 |
18 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
DUCATI |
PANIGALE V4 SP2 |
1103 |
1.364.000.000 |
19 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
DUCATI |
SCRAMBLER DUCATI 1100 PRO DARK |
1079 |
450.000.000 |
20 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
DUCATI |
STREETFIGHTER V4 |
1103 |
700.000.000 |
21 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
DUCATI |
SUPERLEGGERA V4 |
998 |
5.600.000.000 |
22 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
DUCATI |
SUPERSPORT 950 S |
937 |
523.000.000 |
23 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
DUCATI |
XDIAVEL S |
1262 |
960.000.000 |
24 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
GPX |
LEGEND250 TWIN II |
234 |
73.000.000 |
25 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HARLEY-DAVIDSON |
CVO ROAD GLIDE |
1977 |
2.489.900.000 |
26 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HARLEY-DAVIDSON |
ELECTRA GLIDE HIGHWAY KING |
1868 |
1.210.000.000 |
27 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HARLEY-DAVIDSON |
ROAD GLIDE |
1923 |
1.449.900.000 |
28 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
ADV 160 CBS |
156,93 |
90.700.000 |
29 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
ADV 350 |
329,6 |
290.000.000 |
30 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
BEAT STREET |
109,51 |
28.600.000 |
31 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
CB1100 RS FINAL EDITION |
1140 |
390.000.000 |
32 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
CB350RS |
348,36 |
113.000.000 |
33 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
CBR 250RR SP ABS |
249,74 |
119.900.000 |
34 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
CLICK125I |
124,88 |
66.800.000 |
35 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
CRF300L |
286,01 |
135.900.000 |
36 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
CROSS CUB |
110 |
25.300.000 |
37 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
CT125 |
124,89 |
120.100.000 |
38 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
CT125 |
124 |
99.000.000 |
39 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
CT125 |
123,94 |
110.600.000 |
40 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
DAX125 |
123,94 |
96.500.000 |
41 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
DAX125 TAMIYA LIMITED EDITION |
123,94 |
119.500.000 |
42 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
FORZA 750 |
745 |
360.000.000 |
43 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
GOLD WING TOUR |
1833 |
1.295.900.000 |
44 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
GIORNO+ |
124,77 |
61.200.000 |
45 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
H'NESS CB350 |
348 |
130.000.000 |
46 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
H'NESS CB350 ANNIVERSARY EDITION |
348,36 |
116.800.000 |
47 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
MONKEY |
123,94 |
105.300.000 |
48 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
MONKEY CANIVAL LIMITED EDITION |
123,94 |
165.000.000 |
49 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
MONKEY EASTER EGG EDITION |
123,94 |
121.500.000 |
50 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
MSX125SF ABS |
124,89 |
88.600.000 |
51 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
PCX E: HEV ABS |
156,93 |
90.000.000 |
52 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
REVO FIT |
109,17 |
25.300.000 |
53 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
SUPER CUB |
109,17 |
65.700.000 |
54 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
SUPER CUB |
124 |
116.900.000 |
55 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
SUPER CUB DISNEY LIMITED EDITION |
123,94 |
138.600.000 |
56 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
WAVE110I |
109,51 |
49.100.000 |
57 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
WAVE125I |
124,89 |
69.100.000 |
58 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
WAVE125I |
123,94 |
67.200.000 |
59 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
ZOOMER-X |
108,2 |
69.700.000 |
60 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HYOSUNG |
GV300 |
296 |
95.500.000 |
61 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HYOSUNG |
GV300S-EVO |
296 |
122.000.000 |
62 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
JAWA |
42 BOBBER |
334 |
97.000.000 |
63 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
JAWA |
FORTY TWO |
294,72 |
79.000.000 |
64 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
JAWA |
JAWA |
294,72 |
79.000.000 |
65 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
JAWA |
PÉRÁK |
334 |
87.000.000 |
66 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
KAWASAKI |
Z H2 SE ABS |
998 |
770.000.000 |
67 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
KAWASAKI |
Z900RS ABS |
948 |
480.800.000 |
68 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
KTM |
390 ADVENTURE |
373 |
167.500.000 |
69 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
KTM |
BRABUS 1300 R |
1301 |
2.209.000.000 |
70 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
KTM |
KTM 1290 SUPER DUKE GT |
1301 |
899.000.000 |
71 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
KTM |
KTM 1290 SUPER DUKE R EVO |
1301 |
929.000.000 |
72 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
KTM |
KTM 390 DUKE |
399 |
199.000.000 |
73 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
KTM |
KTM 890 ADVENTURE R |
889 |
599.000.000 |
74 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
LAMBRETTA |
X300 |
275 |
128.000.000 |
75 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
MV AGUSTA |
BRUTALE 1090 |
1078 |
404.800.000 |
76 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
MV AGUSTA |
RUSH |
998 |
985.600.000 |
77 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
PIAGGIO |
SPRINT 125 JUSTIN BIEBER X VESPA |
124 |
123.100.000 |
78 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
PIAGGIO |
VESPA 946 10 ANNIVERSARIO 125 |
124 |
431.200.000 |
79 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
PIAGGIO |
VESPA 946 CHRISTIAN DIOR |
124 |
448.500.000 |
80 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
PIAGGIO |
VESPA 946 CHRISTIAN DIOR |
155 |
660.000.000 |
81 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
PIAGGIO |
VESPA 946 DRAGON |
155 |
491.300.000 |
82 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
SUZUKI |
V-STROM250SX |
249 |
132.900.000 |
83 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
TVS |
CALLISTO |
109,7 |
25.600.000 |
84 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
TVS |
CALLISTO 125 |
124,76 |
32.200.000 |
85 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
TVS |
DAZZ |
109,6 |
21.000.000 |
86 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
TVS |
NTORQ 125 RACE EDITION |
124,8 |
26.600.000 |
87 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
TVS |
NTORQ 125 RACE XP |
124,8 |
31.200.000 |
88 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
TVS |
NTORQ 125 XT |
124,8 |
34.100.000 |
89 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
TRIUMPH |
SCRAMBLER 1200 X |
1200 |
499.000.000 |
90 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
TRIUMPH |
SCRAMBLER 1200 xem bóng đá trực tiếp trên youtube |
1200 |
559.000.000 |
91 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
TRIUMPH |
SCRAMBLER 400 X |
398 |
189.900.000 |
92 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
TRIUMPH |
SPEED 400 |
398 |
169.900.000 |
93 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
TRIUMPH |
TIGER 900 GT PRO |
888 |
499.900.000 |
94 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
TRIUMPH |
TIGER 900 RALLY ARAGON EDITION |
888 |
509.900.000 |
95 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
TRIUMPH |
TIGER 900 RALLY PRO |
888 |
529.900.000 |
96 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
VICTORIA MOTORRAD |
NICKY 300I |
278 |
72.490.000 |
97 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
WMOTO |
CUB CLASSIC 50CC |
49,46 |
21.500.000 |
98 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
WUYANG |
WY50QT-9 (REDSUN 50) |
49,6 |
12.500.000 |
99 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
WUYANG-HONDA |
CG125 |
125 |
27.000.000 |
100 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
WUYANG-HONDA |
NB-X |
102,1 |
23.800.000 |
101 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
WUYANG-HONDA |
TAPAS |
102 |
24.000.000 |
102 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
WUYANG-HONDA |
WH125-20A |
124,7 |
25.000.000 |
103 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
YAMAHA |
AEROX 155VVA |
155,09 |
42.400.000 |
104 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
YAMAHA |
AEROX S |
155,09 |
49.800.000 |
105 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
YAMAHA |
BOLT R-SPEC |
941 |
275.000.000 |
106 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
YAMAHA |
FAZZIO |
124,86 |
38.200.000 |
107 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
YAMAHA |
FAZZIO HYBRID CONNECTED |
124,86 |
36.000.000 |
108 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
YAMAHA |
GT150 FAZER |
149 |
40.700.000 |
109 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
YAMAHA |
MIO GEAR 125 |
124,96 |
27.400.000 |
110 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
YAMAHA |
MIO GEAR 125 S |
124,96 |
28.300.000 |
111 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
YAMAHA |
MT-07 |
689 |
239.000.000 |
112 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
YAMAHA |
MT-09 |
890 |
299.000.000 |
113 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
YAMAHA |
MT-09SP |
890 |
319.000.000 |
114 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
YAMAHA |
MX KING 150 |
149,79 |
38.200.000 |
115 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
YAMAHA |
MX KING 150 WORLD GP 60TH ANNIVERSARY LIVERY |
149,79 |
34.100.000 |
116 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
YAMAHA |
TENERE 700 |
689 |
369.000.000 |
117 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
YAMAHA |
TRACER9GT |
890 |
419.000.000 |
118 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
YAMAHA |
X MAX 300 ABS |
292 |
261.800.000 |
119 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
YAMAHA |
X MAX ABS |
249,8 |
109.800.000 |
120 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
YAMAHA |
X RIDE 125 |
125 |
26.700.000 |
121 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
YAMAHA |
XSR700 |
689 |
245.000.000 |
122 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
ZONTES |
310R1 |
312 |
56.200.000 |
123 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
ZONTES |
310T1 |
312 |
83.000.000 |
124 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
ZONTES |
310V |
312 |
57.400.000 |
125 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
ZONTES |
310X1 |
312 |
80.100.000 |
126 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-D |
349 |
98.000.000 |
127 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-E |
349 |
98.700.000 |
128 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-GK |
348 |
92.000.000 |
129 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-M |
349 |
92.500.000 |
130 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-R1 |
348 |
87.000.000 |
131 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-V1 |
348 |
96.000.000 |
132 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-VX |
348 |
93.000.000 |
133 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh (điện) |
SUNDIRO |
JOKER |
0,5 |
10.000.000 |
134 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh (điện) |
SURRON |
STORM BEE |
10 |
128.800.000 |
135 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh (điện) |
ZEEHO |
AE6+ |
4,7 |
55.000.000 |
136 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh (điện) |
ZEEHO |
AE8 S+ |
10,2 |
79.000.000 |
Phần 6b. xem bóng đá trực tiếp trên youtube máy hai bánh sản xuất, lắp ráp trong nước |
|||||
STT |
Tên nhóm xem bóng đá trực tiếp trên youtube |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xem bóng đá trực tiếp trên youtube [Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
JC766 FUTURE FI |
124,9 |
32.200.000 |
2 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
JC767 FUTURE FI (C) |
124,9 |
33.700.000 |
3 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
KC442 WINNERX |
149,2 |
46.200.000 |
4 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
HONDA |
KC443 WINNERX |
149,2 |
50.300.000 |
5 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
KYMCO |
LIKE 50 KA10ED |
49,5 |
26.700.000 |
6 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
SYM |
ANGEL-VCK |
108,0 |
16.200.000 |
7 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
SYM |
ELEGANT 50-SE3 |
49,5 |
15.900.000 |
8 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
SYM |
SHARK 50-KBL |
49,5 |
24.200.000 |
9 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh |
YAMAHA |
E32ME QIBX125 |
125,0 |
30.400.000 |
10 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh (điện) |
DAT BIKE |
WEAVER 200A |
5,6 |
43.200.000 |
11 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh (điện) |
DAT BIKE |
WEAVER++ |
4,5 |
58.000.000 |
12 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh (điện) |
PEGA |
AURA PLUS |
1,48 |
16.200.000 |
13 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh (điện) |
PEGA |
GO-S |
1,8 |
15.300.000 |
14 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh (điện) |
PEGA |
PEGA-S+ |
3,2 |
36.400.000 |
15 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh (điện) |
PEGA |
XMEN PLUS |
1,5 |
15.300.000 |
16 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh (điện) |
YADEA |
G5 Y |
2,4 |
30.400.000 |
17 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh (điện) |
YADEA |
I8 |
0,7 |
15.000.000 |
18 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh (điện) |
YADEA |
ORLA |
1,7 |
20.500.000 |
19 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh (điện) |
YADEA |
YD1000DT-13G |
1,5 |
17.500.000 |
20 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh (điện) |
YADEA |
YD1200DT-15G |
2,4 |
22.000.000 |
21 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh (điện) |
YADEA |
YD1500DT-2G |
2,8 |
26.500.000 |
22 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh (điện) |
YADEA |
YD400DT-14G |
1,0 |
14.500.000 |
23 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh (điện) |
YADEA |
YD400DT-15G |
1,0 |
14.000.000 |
24 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh (điện) |
YADEA |
YD600DT-15G |
1,45 |
18.500.000 |
25 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh (điện) |
YADEA |
YD600DT-18G |
1,5 |
17.500.000 |
26 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh (điện) |
YADEA |
YD800DT-2G |
1,55 |
18.000.000 |
27 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh (điện) |
YADEA |
YD800DT-3G |
1,5 |
17.500.000 |
28 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh (điện) |
YADEA |
YD800DT-5G |
1,5 |
18.500.000 |
29 |
xem bóng đá trực tiếp trên youtube hai bánh (điện) |
YADEA |
YD800DT-8G |
1,5 |
18.000.000 |
-
{{m.Name}}
tại đây để xem đầy đủ văn bản.";
}
if (islogin == "True" && ispro == "False") {//đã login nhưng tài khoản chưa pro
new_text = "Vui lòng đăng ký thành viên Pro tại đây để xem đầy đủ văn bản.";
}
}
else {//bản EN
if (islogin == "False") {//chưa login
new_text = "Please login Pro here to see the full Document.";
}
if (islogin == "True" && ispro == "False") {//đã login nhưng tài khoản chưa pro
new_text = "Please login or register Member Pro here to see the full Document.";
}
}
$(".isTCVNFree").html(new_text);
$(".isTCVNFree").attr('class', 'isTCVNFree text_notice');
$(".notification-tcvn-en").html(new_text);
$(".notification-tcvn-en").attr('class', 'notification-tcvn-en text_notice');
//var selector = htmlObject.querySelectorAll(".isTCVNFree");
//selector.forEach(function (element) {
// $(element).html('');
// /*element.html();*/
// //element.html(new_text);
//});
$(document.getElementsByClassName('taivanban')).attr("onclick", "opendownloadtab()");
$("#detailController").find("table").css("width", "100%");
$("p:contains('This translation is made by')").remove();
$("p:contains('This translation is translated by')").remove();
$("p:contains('translation is translated by')").remove();
$a = $("div.MainContentAll table a:contains('FILE ĐƯỢC')");
if ($a == undefined || $a == "undefined" || $a.html() == null) {
$a = $("div.MainContentAll table a:contains('ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN')");
}
if ($a == undefined || $a == "undefined" || $a.html() == null) {
$a = $("div.MainContentAll table a:contains('FILE ĐÍNH')");
}
$td = $("div.MainContentAll table td:contains('FILE ĐƯỢC')");
if ($td == undefined || $td == "undefined" || $td.html() == null) {
$td = $("div.MainContentAll table td:contains('ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN')");
}
if ($td == undefined || $td == "undefined" || $td.html() == null) {
$td = $("div.MainContentAll table td:contains('FILE ĐÍNH')");
}
if ($a != undefined && $a != "undefined" && $a.html() != null) {
$a.html("Văn bản này có file đính kèm, bạn vui lòng tải Văn bản về để xem toàn bộ nội dung.");
$a.attr("onclick", "opendownloadtab()");
$td.html($a[0].outerHTML + "");
}
else {
$("table>tbody>tr>td>p[align=center]>b span:contains('ATTACH FILE')").parent().parent().parent().html("
This document has attachments. You must download the document to see the entire contents.
"); $("div[align=center]>table td:contains('ATTACHED FILE')").html("This document has attachments. You must download the document to see the entire contents.
"); $("div[align=center]>table td:contains('FILE ATTACHED')").html("This document has attachments. You must download the document to see the entire contents.
"); $("div[align=center]>table td:contains('ATTACHED TO DOCUMENT')").html("This document has attachments. You must download the document to see the entire contents.
"); $td.html("Văn bản này có file đính kèm, bạn vui lòng tải Văn bản về để xem toàn bộ nội dung.
"); } // $("div.MainContent style").html(""); $("div.MainContent table").each(function () { $(this).removeAttr("style"); }); $("div.MainContent base").remove(); // $("div.MainContentEN style").html(""); $("div.MainContentEN table").each(function () { $(this).removeAttr("style"); }); $("div.MainContentEN base").remove(); $(".rawContent-96EBA img").each(function myfunction() { var src = $(this).attr("src"); //if ($(this).attr("src") != "/images/loading.gif" && $(this).attr("src") != "/images/user/tongthuky.png" && $(this).attr("src") != "/images/user/thukytruong.png") { // $(this).attr("src", "https://files.lawnet.vn/uploads/doc2htm/" + $(this).attr("src")); //} }); })
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem đượcThuộc tínhcủa Văn bản. Bạn chưa xem đượcHiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoảntại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem đượcThuộc tínhcủa Văn bản. Bạn chưa xem đượcHiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoảntại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem đượcThuộc tínhcủa Văn bản. Bạn chưa xem đượcHiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoảntại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành:{{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực:{{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng:{{m.TinhTrang}}Cập nhật:{{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem đượcThuộc tínhcủa Văn bản. Bạn chưa xem đượcHiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoảntại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành:{{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực:{{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng:{{m.TinhTrang}}Cập nhật:{{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem đượcThuộc tínhcủa Văn bản. Bạn chưa xem đượcHiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoảntại đây