Thông tư 05/2018/TT-BYT về Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Thông tư 05/2018/TT-BYT về Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Số hiệu: | 05/2018/TT-BYT | Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Y tế | Người ký: | Nguyễn Thanh Long |
Ngày ban hành: | 05/04/2018 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 05/2018/TT-BYT |
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Y tế |
Người ký: | Nguyễn Thanh Long |
Ngày ban hành: | 05/04/2018 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ
Y TẾ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 05/2018/TT-BYT |
Hà Nội, ngày 05 tháng 04 năm 2018 |
Căn cứ Luật an toàn thực phẩm ngày 17 tháng 6 năm 2010;
Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20 tháng 6 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 15/2018/NĐ-CP ngày 02 tháng 02 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục An toàn thực phẩm;
Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Thông tư ban hành Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.
Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế (sau đây gọi tắt là Danh mục) được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017.
1. Danh mục được xây dựng trên cơ sở Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam. Nguyên tắc sử dụng Danh mục này như sau:
a) Các trường hợp chỉ liệt kê mã 2 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc chương 2 số này đều được áp dụng.
b) Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc nhóm 4 số này đều được áp dụng.
c) Các trường hợp chỉ liệt kê mã 6 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc phân nhóm 6 số này đều được áp dụng.
d) Các trường hợp liệt kê chi tiết đến mã số 8 thì chỉ những mã 8 số đó mới được áp dụng.
đ) Các sản phẩm, hàng hóa được quy định trong Danh mục và thuộc các trường hợp quy định tại các điểm a, b và c Khoản 1 Điều này thì khi nhập khẩu doanh nghiệp phải cung cấp cho cơ quan hải quan các thông tin đầy đủ về hàng hóa nhập khẩu (thành phần, cấu tạo, công dụng, tài liệu kỹ thuật (nếu có)) và cam kết chịu trách nhiệm về nội dung đã khai báo và sử dụng hàng hóa nhập khẩu đúng mục đích.
2. Đối với hàng hóa có tên trong Danh mục nhưng thuộc một trong các trường hợp được quy định tạiĐiều 13 Nghị định số 15/2018/NĐ-CPngày 02/02/2018 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm hoặc không nhằm mục đích sử dụng làm thực phẩm, phụ gia thực phẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm thì không thuộc diện phải kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm nhập khẩu.
3. Trường hợp hàng hóa chưa được áp mã số HS hoặc xảy ra tranh chấp liên quan đến mã số HS trong Danh mục ban hành kèm theo Thông tư này, Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế) phối hợp với Tổng cục Hải quan (Bộ Tài chính) xem xét lại để thống nhất trên cơ sở nguyên tắc quy định tại Khoản 4 Điều 19 Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan để tạo điều kiện cho hàng hóa được thông quan thuận lợi, đồng thời đề xuất sửa đổi, bổ sung Danh mục.
Trong trường hợp các văn bản quy phạm pháp luật và các quy định được viện dẫn trong Thông tư này có sự thay đổi, bổ sung hoặc được thay thế thì áp dụng theo văn bản quy phạm pháp luật mới.
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 21 tháng 5 năm 2018.
2. Thông tư số 40/2016/TT-BYT ngày 04/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm theo mã số HS trong Biểu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế hết hiệu lực thi hành kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực.
3. Cục An toàn thực phẩm, Thủ trưởng các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Y tế; Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc đề nghị cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ánh về Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế) để xem xét, giải quyết./.
Nơi nhận: |
KT.
BỘ TRƯỞNG |
THỰC PHẨM, PHỤ GIA THỰC PHẨM, CHẤT HỖ TRỢ CHẾ BIẾN THỰC
PHẨM VÀ DỤNG CỤ, VẬT LIỆU BAO GÓI, CHỨA ĐỰNG THỰC PHẨM ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG
HÓA THEO DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Thông tư số ……../2018/TT-BYT ngày
tháng năm 2018 của Bộ trưởng Bộ
Y tế)
STT |
Nhóm |
Tên sản phẩm/ hàng hóa |
Tên Tiếng Anh |
Mã hàng hóa |
GHI CHÚ |
Nước uống đóng chai |
2201.90.90 |
Loại tinh khiết |
|||
2202.10.10 |
|||||
Nước khoáng thiên nhiên |
2201.10.00 |
||||
Nước đá thực phẩm |
2201.90.10 |
||||
4.1 |
Thực phẩm bổ sung |
Supplemented Food |
2106.90.73 |
||
4.2 |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe |
Health Supplement, Food Supplement, Dietary Supplement, Functional Food |
2106.90 |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Health Supplement, Dietary Supplement) là những sản phẩm được dùng để bổ sung thêm vào chế độ ăn uống hàng ngày nhằm duy trì, tăng cường, cải thiện các chức năng của cơ thể con người, giảm nguy cơ mắc bệnh. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe chứa một hoặc nhiều trực tiếp bóng đá euro hôm nay hoặc hỗn hợp các trực tiếp bóng đá euro hôm nay sau: - Vitamin, khoáng trực tiếp bóng đá euro hôm nay, axit amin, axit béo, enzyme, probiotic và trực tiếp bóng đá euro hôm nay có hoạt tính sinh học khác; - trực tiếp bóng đá euro hôm nay có nguồn gốc tự nhiên, bao gồm động vật, khoáng vật và thực vật dưới dạng chiết xuất, phân lập, cô đặc và chuyển hóa; - Các nguồn tổng hợp của những thành phần đề cập tại điểm a và điểm b trên đây Thực phẩm bảo vệ sức khỏe được trình bày ở dạng chế biến như viên nang, viên hoàn, viên nén, chế phẩm dạng cốm, bột, lỏng và các dạng bào chế khác và được phân liều (để sử dụng) thành các đơn vị liều nhỏ. |
|
4.3 |
Thực phẩm dinh dưỡng y học; hoặc Thực phẩm dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế đặc biệt |
Food for Special Medical Purposes, Medical Food |
1901.10.91 |
Thực phẩm dinh dưỡng y học còn gọi là thực phẩm dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế đặc biệt (Food for Special Medical Purposes, Medical Food) là loại thực phẩm có thể ăn bằng đường miệng hoặc bằng ống xông, được chỉ định để điều chỉnh chế độ ăn của người bệnh và chỉ được sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế. |
|
1901.90.11 |
|||||
1901.90.91 |
|||||
2106.90.96 |
|||||
4.4 |
Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt |
Food for Special Dietary Uses |
2005.10 |
Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt (Food for Special Dietary Uses) dùng cho người ăn kiêng, người già và các đối tượng đặc biệt khác theo quy định của Ủy ban tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế (CODEX) là những thực phẩm được chế biến hoặc được phối trộn theo công thức đặc biệt nhằm đáp ứng các yêu cầu về chế độ ăn đặc thù theo thể trạng hoặc theo tình trạng bệnh lý và các rối loạn cụ thể của người sử dụng. Thành phần của thực phẩm này phải khác biệt rõ rệt với thành phần của những thực phẩm thông thường cùng bản trực tiếp bóng đá euro hôm nay, nếu có. |
|
2104.20 |
|||||
2007.10.00 |
|||||
2106.90 |
|||||
4.4.1 |
Sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ đến 12 tháng tuổi |
infant fomula (for children up to 12 months of age) |
1901.10 |
||
1901.90.11 |
|||||
1901.90.19 |
|||||
2106.90 |
|||||
4.4.2 |
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích y tế đặc biệt cho trẻ đến 12 tháng tuổi |
fomulas for special medical purposes intended for infants (up to 12 months of age) |
2106.90.81; 2106.90.89; 1901.10.10; 1910.10.20; 1901.10.91 |
||
2106.90.99 |
|||||
1901.10.91 |
|||||
1901.90.11 |
|||||
4.4.3 |
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi |
folow up fomula for infant from 6th months on and young children up to 36 months of age |
1901.10 |
||
1901.90.11 |
|||||
1901.90.19 |
|||||
2106.90 |
|||||
4.4.4 |
Sản phẩm dinh dưỡng chế biến từ ngũ cốc cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi |
procesed cereal- based foods for infant from 6th months and young children up to 36 months of age |
1901.10 |
||
1901.90.11 |
|||||
1901.90.19 |
|||||
2104 |
|||||
2106.90 |
|||||
4.4.5 |
Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt dùng cho người ăn kiêng, người già và các đối tượng đặc biệt khác theo quyđịnhcủa Ủy ban tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế |
2106.90 |
|||
Thực phẩm tăng cường vi trực tiếp bóng đá euro hôm nay dinh dưỡng |
|||||
Thực phẩm tăng cường vi trực tiếp bóng đá euro hôm nay dinh dưỡng |
2106.90.71; 2106.90.72; 2106.90.73; 2106.10.00 |
||||
Carbon thực vật |
Vegetable carbon |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
||
Màu bắp cải đỏ |
Anthocyanins (Red cabbage colour) |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
||
Acid succinic |
Succinic acid |
2917.19.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Kali hydro sulfat |
Potassium hydrogen sulfate |
2833.29.90 |
#N/A |
||
DL-Alanin |
DL - Alanine |
2921.19.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị |
||
Glycin |
Glycine |
2922.49.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị |
||
Glycyrrhizin |
Glycyrrhizin |
2942.00.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo ngọt |
||
Acesulfam kali |
Aspartame-acesulfame salt |
2934.99.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo ngọt |
||
Potassium |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo ngọt |
||||
Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol |
Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol |
3824.99.99 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Acetylated Distarch Adipat |
Acetylated Distarch Adipat |
3505.10.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Acetylated Distarch Phosphat |
Acetylated Distarch Phosphate |
3505.10.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Acetylated oxydized starch |
Acetylated oxydized starch |
2942.00.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Acid acetic băng |
Acetic acid, Glacial |
2915.21.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Acid adipic |
Adipic acid |
2917.12.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Acid alginic |
Alginic acid |
3913.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy, trực tiếp bóng đá euro hôm nay độn, trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo bọt, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo gel, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Acid ascorbic (L-) |
Ascorbic Acid (L-) |
2936.27.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột |
||
Acid benzoic |
Benzoic Acid |
2916.31.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Acid citric |
Citric Acid |
2918.14.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại |
||
Acid cyclamic |
Cyclamic acid |
2921.30.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo ngọt |
||
Acid erythorbic (acid isoascorbic) |
Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid) |
2936.27.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa |
||
Acid formic |
Formic acid |
2915.11.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Acid fumaric |
Fumaric Acid |
2917.19.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Acid gluconic |
Gluconic acid |
2918.16.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Acid glutamic (L(+)-) |
Glutamic Acid (L(+)-) |
2922.42.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị |
||
Acid guanylic |
Guanylic Acid, 5'- |
2934.99.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị |
||
Acid hydrocloric |
Hydrochloric acid |
2806.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Acid inosinic |
Inosinic Acid,5’- |
2934.99.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị |
||
Acid lactic (L-, D- và DL-) |
Lactic acid, L-, D- and DL- |
2918.11.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Acid malic |
Malic Acid (DL-) |
2918.19.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Acid orthophosphoric |
Orthophosphoric Acid |
2809.20.39 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dày |
||
Acid propionic |
Propionic Acid |
2915.50.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Acid sorbic |
Sorbic Acid |
2916.19.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Acid tartric |
Tartaric Acid (L (+)-) |
2918.12.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxi hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại |
||
Acid thiodipropionic |
Thiodipropionic acid |
2915.90.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa |
||
Alpha amylase từ: |
Alpha amylases from: |
Enzym, trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột |
|||
- Aspergillus orysee var. |
- Aspergillus orysee var. |
3507.90.00 |
Enzym, trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột |
||
- Bacillus licheniformis |
- Bacillus licheniformis |
3507.90.00 |
Enzym, trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột |
||
- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis |
- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis |
3507.90.00 |
Enzym, trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột |
||
- Bacillus stearothermophilus |
- Bacillus stearothermophilus |
3507.90.00 |
Enzym, trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột |
||
- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis |
- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis |
3507.90.00 |
Enzym, trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột |
||
- Bacillus subtilis |
- Bacillus subtilis |
3507.90.00 |
Enzym, trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột |
||
Alpha-Tocopherol |
d-alpha-Tocopherol |
2936.28.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa |
||
Amoni adipat |
Ammonium adipate |
2917.12.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Amoni alginat |
Ammonium alginate |
3913.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy, trực tiếp bóng đá euro hôm nay độn, trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo bọt, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo gel, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Amoni carbonat |
Ammonium carbonate |
2836.99.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo xốp, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Amoni clorid |
Ammonium Chloride |
2827.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột |
||
Amoni hydro carbonat |
Ammonium hydrogen carbonate |
2836.99.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo xốp |
||
Amoni lactat |
Ammonium lactate |
2918.11.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột |
||
Amoni polyphosphat |
Ammonium polyphosphates |
2835.39.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo xốp, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dày |
||
Amonium acetat |
Ammonium acetate |
2915.29.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Amonium dihydrogen phosphat |
Ammonium dihydrogen phosphate |
2835.29.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dày |
||
Ascorbyl palmitat |
Ascorbyl Palmitate |
2915.70.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa |
||
Ascorbyl stearat |
Ascorbyl Stearate |
2915.70.30 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa |
||
Aspartam |
Aspartame |
2924.29.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo ngọt |
||
Azodicacbonamid |
Azodicarbonamide |
2927.00.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột |
||
Beta-carotentổnghợp |
Beta-Carotene (Synthetic) |
2936.90.00 |
Phẩm màu |
||
Beta-Caroten, Blakeslea trispora |
Beta-Caroten, Blakeslea trispora |
2936.90.00 |
Phẩm màu |
||
Bone phosphat |
Bone phosphate |
2835.29.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo xốp, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dày |
||
Bột cellulose |
Powdered cellulose |
3912.90.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay độn, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón, trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo bọt, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Bột Konjac |
Konjac flour |
0712.90.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo gel, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổnđịnh, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Bột talc |
Talc |
2526.20.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Brilliant black |
Brilliant black |
3204.11.90 |
Phẩm màu |
||
Brilliant blue FCF |
Brilliant Blue FCF |
3204.11.90 |
Phẩm màu |
||
Butyl hydroxy anisol (BHA) |
Butylated Hydroxyanisole |
2909.30.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa |
||
Butyl hydroxy toluen (BHT) |
Butylated Hydroxytoluene |
2907.19.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa |
||
Các muối amoni của acid phosphatidic |
Ammonium salts of Phosphatidic acid |
2835.29.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
||
Các muối calci citrat |
Calcium Citrates |
2918.15.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm rắn chắc, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Calci 5’guanylat |
Calcium 5’guanylate |
2934.99.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị |
||
Calci 5’-inosinat |
Calcium 5’-inosinate |
2934.99.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị |
||
Calci 5’-ribonucleotid |
Calcium 5’- ribonucleotides |
2934.99.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị |
||
Calci acetat |
Calcium Acetate |
2915.29.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Calci alginat |
Calcium alginate |
3913.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống tạo bọt, trực tiếp bóng đá euro hôm nay độn, trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo bọt, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo gel, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Calci ascorbat |
Calcium Ascorbate |
2918.15.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa |
||
Calci benzoat |
Calcium Benzoate |
2916.31.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Calci carbonat |
Calcium Carbonate |
2836.50.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón, trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm rắn chắc, trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Calci cyclamat |
Calcium cyclamate |
2933.59.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo ngọt |
||
Calci dihydro diphosphat |
Calcium dihydrogen diphosphate |
2835.26.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Calci gluconat |
Calcium Gluconate |
2918.16.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm rắn chắc, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại |
||
Calci glutamat |
Calcium di-L- Glutamate |
2922.42.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị |
||
Calci polyphosphat |
Calcium polyphosphates |
2835.39.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo xốp, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dày |
||
Calci silicat |
Calcium Silicate |
2842.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Calci sorbat |
Calcium Sorbate |
2916.19.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Carbon dioxyd |
Carbon dioxyde |
2811.21.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo khí carbonic |
||
Kali gluconat |
Potassium Gluconate |
2918.16.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Lecitin |
Lecithin |
2923.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
||
Magnesi di-L glutamat |
Magnesium di-L glutamate |
2922.42.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị |
||
Magnesi gluconat |
Magnesium gluconate |
2918.16.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm rắn chắc, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Magnesi hydroxy carbonat |
Magnesium Hydroxyde Carbonate |
2836.99.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón, trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định màu |
||
Magnesi hydroxyd |
Magnesium hydroxyde |
2816.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định màu |
||
Magnesi lactat, DL- |
Magnesium lactate, DL- |
2918.11.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột |
||
Magnesi silicat |
Magnesium Silicate |
2842.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón |
||
Magnesi sulfat |
Magnesium sulfate |
2833.21.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm rắn chắc, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị |
||
Magnesi trisilicat |
Magnesium Trisilicate |
2842.10.00 |
Chống đông vón |
||
Monoamoni glutamat |
Monoammonium Glutamate |
2922.42.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị |
||
Monokali glutamat |
Monopotassium L- Glutamate |
2922.42.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị |
||
Mononatri glutamat |
Monosodium L- Glutamate |
2922.42.20 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị |
||
Muối và este của cholin |
Choline salts and estes |
2923.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
||
Natri gluconat |
Sodium Gluconate |
2918.16.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Natri hydro carbonat |
Sodium hydrogen carbonate |
2836.30.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo xốp |
||
Natri hydro sulfat |
Sodium hydrogen sulfate |
2833.19.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Natri hydroxyd |
Sodium Hydroxyde |
2815.11.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
2815.12.00 |
#N/A |
||||
Natri lactat |
Sodium Lactate |
2918.11.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay độn, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Natri nitrat |
Sodium nitrate |
2834.29.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ mầu, trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Natri nitrit |
Sodium nitrite |
2834.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Natri ortho-phenylphenol |
Sodium ortho- Phenylphenol |
2907.19.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Natri polyphosphat |
Sodium polyphosphate |
2835.31.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo xốp, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dày |
||
Natri propionat |
Sodium Propionate |
2915.50.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Natri saccharin |
Sodium saccharin |
2925.11.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo ngọt |
||
Natri sesquicarbonat |
Sodium sesquicarbonate |
2836.99.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo xốp |
||
Nhôm hydroxyd |
Aluminium hydroxyde |
2818.30.00 |
#N/A |
||
Oxyd sắt đen |
Iron oxyde, Black |
2821.10.00 |
Phẩm màu |
||
Oxyd sắt đỏ |
Iron oxyde, Red |
2821.10.00 |
Phẩm màu |
||
Oxyd sắt vàng |
Iron oxyde, Yellow |
2821.10.00 |
Phẩm màu |
||
Polydextrose |
Polydextroses |
1702.30.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay độn, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Propylen glycol |
Propylene Glycol |
2905.32.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm ẩm |
||
Riboflavin |
Riboflavin |
2936.23.00 |
Phẩm màu |
||
Riboflavin từBacillus subtilis |
Riboflavin fromBacillus subtilis |
2936.23.00 |
Phẩm màu |
||
Rong biển eucheuma đã qua chế biến |
Processed eucheuma seaweed |
1212.21.19 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay độn, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón, trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo bọt, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Saccharin |
Saccharin |
2925.11.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo ngọt |
||
Sáp candelila |
Candelilla Wax |
1521.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay khí bao gói, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dày |
||
Sáp carnauba |
Carnauba Wax |
1521.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay độn, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón, trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng |
||
Sáp ong |
Beeswax |
1521.90.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dày |
||
Săt (II) gluconat |
Ferrous gluconate |
2918.16.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định màu |
||
Siro sorbitol |
Sorbitol Syrup |
2905.44.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo ngọt, trực tiếp bóng đá euro hôm nay độn, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Sorbitan monolaurat |
Sorbitan monolaurate |
2905.44.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
||
Sorbitan monooleat |
Sorbitan monooleate |
2905.44.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
||
Sorbitan monopalmitat |
Sorbitan monopalmitate |
2905.44.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
||
Sorbitan monostearat |
Sorbitan monostearate |
2905.44.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
||
Sorbitan tristearat |
Sorbitan tristearate |
2905.44.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
||
Sorbitol |
Sorbitol |
2905.44.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo ngọt, trực tiếp bóng đá euro hôm nay độn, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Tetrakali diphosphat |
Tetrapotassium diphosphate |
2835.39.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dày |
||
Tetranatri diphosphat |
Tetrasodium diphosphate |
2835.39.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo xốp, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dày |
||
Thạch Aga |
Agar |
1302.31.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy, trực tiếp bóng đá euro hôm nay độn, trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo gel, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Thaumatin |
Thaumatin |
2938.90.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo ngọt |
||
Thiếc clorid |
Stannous chloride |
2827.39.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay Chống oxy hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định màu |
||
Tricalci orthophosphat |
Tricalcium Orthophosphate |
2835.25.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo xốp, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dày |
||
Triethyl citrat |
Triethyl citrate |
2918.15.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại |
||
Trikali citrat |
Tripotassium Citrate |
2918.15.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Trikali orthophosphat |
Tripotassium Orthophosphate |
2835.29.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm rắn chắc, trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dày |
||
Trimagnesi orthophosphat |
Trimagnesium Orthophosphates |
2835.29.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dày |
||
Trinatri citrat |
Trisodium Citrate |
2918.15.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Trinatri diphosphat |
Trisodium diphosphate |
2835.29.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột |
||
Trinatri orthophosphat |
Trisodium Orthophosphate |
2835.29.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón |
||
Turmeric |
Turmeric |
0910.30.00 |
Phẩm màu |
||
Vàng |
Gold |
7108.11.00 |
* Có thay đổi (Chỉ sử dụng dạng bột, nguyên trực tiếp bóng đá euro hôm nay và thực phẩm) |
||
Xylitol |
Xylitol |
2905.49.00 |
là xyltol tinh khiết |
||
Zeaxathin tổng hợp |
Zeaxathin, synthetic |
3204.17.00 |
không chiết từ thực vật |
||
Alitam |
Alitame |
2934 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo ngọt |
||
Allura red AC |
Allura Red AC |
3204.17.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay phẩm màu |
||
Bạc |
Silver |
7106.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay phẩm màu |
||
Beet red |
Beet red |
3203.00.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay phẩm màu |
||
Benzoyl peroxyd |
Benzoyl peroxyde |
2916.32.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tẩy màu, trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột, trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Beta-Apo-Carotenal |
Carotenal, Beta-Apo- 8’- |
3203.00.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay phẩm màu |
||
Beta-Cyclodextrin |
Cyclodextrin, beta- |
3505.10.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dày |
||
Bromelain |
Bromelain |
3507.90.00 |
Enzym, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị, trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Brown HT |
Brown HT |
3203.00.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay phẩm màu |
||
Các acid béo |
Fatty acids |
3823.19.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống tạo bột |
||
Calci clorid |
Calcium Chloride |
2827.20.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm rắn chắc,trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
2827.20.90 |
|||||
Calci dinatri etylen- diamin-tetra-acetat |
Calcium disodium ethylenediamine tetra acetate |
2921.21.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxi hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định màu, trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Calci ferroxyanid |
Calcium Ferrocyanide |
2837.20.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón |
||
Calci hydro sulfit |
Calcium Hydrogen Sulphite |
2832.20.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxi hóa |
||
Calci hydroxyd |
Calcium Hydroxyde |
2825.90.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm rắn chắc |
||
Calci Iactat |
Calcium Lactate |
2918.11.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột |
||
Calci malat |
Calcium DL- Malate |
2917.19.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Calci nhôm silicat |
Calcium Aluminium Silicate |
2842.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón |
||
Calci propionat |
Calcium propionate |
2915.50.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Calci saccharin |
Calcium saccharin |
2925.11.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo ngọt |
||
Calci stearoyl lactylat |
Calcium stearoyl lactylate |
2918.11.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo bọt, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổnđịnh |
||
Calci sulfat |
Calcium Sulphate |
2833.29.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm rắn chắc, trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Canthaxanthin |
Canthaxanthine |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
||
Caramen nhóm I (không xử lý) |
Caramel I- Plain |
1702.90.40 |
Phẩm màu |
||
Caramen nhóm II (xử lý sulfit) |
Caramel II- Sulfite process |
1702.90.40 |
Phẩm màu |
||
Caramen nhóm III (xử lý amoni) |
Caramel III - Ammonia Process |
1702.90.40 |
Phẩm màu |
||
Caramen nhóm IV (xử lý amoni sulfit) |
Caramel IV - Ammonia Sulphite Process |
1702.90.40 |
Phẩm màu |
||
Carmin |
Carmines |
3204.17.00 |
Phẩm màu |
||
Carmoisin |
Azorubine (Carmoisine) |
3204.17.00 |
Phẩm màu |
||
Caroten tự nhiên (chiết xuất từ thực vật) |
Natural Extracts (carotenes) |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
||
Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồm furcellaran) |
Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes furcellaran) |
1302.39.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy, trực tiếp bóng đá euro hôm nay độn, trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo gel, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Cellulose |
Cellulose |
3912.90.20 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
3912.90.90 |
|||||
Cellulose vi tinh thể |
Microcrystalline cellulose |
3912.90.20 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay độn, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón, trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo |
||
3912.90.90 |
|||||
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chiết xuất từ annatto, bixin based |
Annatto Extracts, bixin based |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
||
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chiết xuất từ annatto, norbixin-based |
Annatto extracts, norbixin-based |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
||
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chiết xuất từ quillaia nhóm I |
Quillaia extract type I |
1302.19.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo bọt, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
||
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chiết xuất từ quillaia nhóm II |
Quillaia extract type II |
1302.19.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo bọt, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
||
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chiết xuất từ vỏ nho |
Grape Skin Extract |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
||
Clorophyl |
Chlorophylls |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
||
Cross-linked natri caboxymethyl cellulose |
Cross-linked sodium caboxymethyl cellulose |
3912.31.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Curcumin |
Curcumin |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
||
Curdlan |
Curdlan |
2106.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm rắn chắc, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo gel, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Cyclodextrin |
Cyclodextrin |
3505.10.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Dầu Castor |
Castor oil |
1515.30.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón, trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng |
||
1515.30.90 |
|||||
Dầu đậu nành oxy hóa nhiệt tương tác với (mono-) diglycerid của các acid béo |
Thermally oxydized soya bean oil interacted with mono- and diglycerides of fatty acids |
1518.00.14 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
||
Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm) |
Mineral Oil, Food Grade |
1518.00.14 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng |
||
Dầu khoáng, độ nhớt cao |
Mineral Oil, high viscosity |
1518.00.14 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón |
||
Dầu khoáng, độ nhớt trung bình và thấp, nhóm 1 |
mineral oil, medium and low viscosity, class 1 |
1518.00.14 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng |
||
Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng |
Dextrins, Roasted Starch |
3505.10.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Diamoni hydro phosphat |
Diammonium hydrogen phosphate |
3105.10.20 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dày |
||
3105.30.00 |
|||||
Dicalci diphosphat |
Dicalcium diphosphate |
2835.25.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dày |
||
Dicalci orthophosphat |
Dicalcium Orthophosphate |
2835.26.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo xốp, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dày |
||
Dikali 5’-guanylat |
Dipotassium 5’- guanylate |
2934.99.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị |
||
Dikali diphosphat |
Dipotassium diphosphate |
2835.25.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dày |
||
Dikali orthophosphat |
Dipotassium Orthophosphate |
2835.25.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm rắn chắc, trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại |
||
Dikali tactrat |
Dipotassium Tartrate |
2918.13.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Dilauryl thiodipropionat |
Dilauryl thiodipropionate |
2930.90.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa |
||
Dimethyl dicarbonat |
Dimethyl dicarbonate |
2920.90.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Dinatri 5’-guanyIat |
Disodium 5’- guanylate |
2922.42.20 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị |
||
Dinatri 5’-inosinat |
Disodiuni 5’- inosinate |
2922.49.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị |
||
Dinatri 5’-ribonucleotid |
Disodium 5’- ribonucleotides |
2934.99.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị |
||
Dinatri diphosphat |
Disodium diphosphate |
2835.39.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Dinatri ethylendiamintetraacetat (EDTA) |
Disodium ethylenediaminetetra acetate |
2922.49.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxi hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định màu, trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Dinatri monohydro citrat |
Disodium monohydrogen citrate |
2918.15.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Dinatri orthophosphat |
Disodium hydrogen phosphate |
2835.22.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón |
||
Dinatri tactrat |
Disodium Tartrate |
2918.13.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Dioxyd silic vô định hình |
Silicon Dioxyde, Amorphous |
2811.22.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống tạo bọt, trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang |
||
2811.22.90 |
|||||
Dioxyd titan |
Titanium Dioxyde |
2823.00.00 |
Phẩm màu |
||
Distarch Glycerol |
Distarch Glycerol |
2905.45.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột |
||
Distarch Phosphat |
Distarch Phosphate |
2835.29.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
dl-alpha-Tocopherol |
dl-alpha-Tocopherol |
2936.28.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa |
||
Erythritol |
Erythritol |
2905.49.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo ngọt |
||
Erythrosin |
Erythrosine |
3204.19.00 |
Phẩm màu |
||
Este của acid ricioleic với polyglycerol |
Polyglycerol esters of interesterified ricioleic acid |
2916.39.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
||
Este của acid béo với propylen glycol |
Propylene glycol esters of fatty acids |
2916.39.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
||
Este của glycerol với acid citric và acid béo |
Citric and fatty acid esters of glycerol |
2916.39.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Este của glycerol với acid diacetyl tactaric và acid béo |
Diacetyl tartaric and Fatty acid esters of glycerol |
2916.39.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Este của glycerol với acid lactic và các acid béo |
Lactic and fatty acid esters of Glycerol |
2916.39.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Este của mono và diglycrid của acid béo với acid tartaric |
Tartaric acid esters of mono- and diglycerides of fatty acid |
2916.39.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Este của polyglycerol với acid béo |
Polyglycerol esters of fatty acids |
2916.39.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
||
Este của sucrose với các axít béo |
Sucrose Esters of fatty acids |
2916.39.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
||
Este methyl (hoặc Etyl) của acid Beta-Apo-8’- Carotenic |
Beta-Apo-8’- Carotenic Acid, Methyl Or Ethyl Ester |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
||
Ethyl maltol |
Ethyl maltol |
2932.99.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị |
||
Ethyl xenlulose |
Ethyl cellulose |
3912.39.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy, trực tiếp bóng đá euro hôm nay độn, trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Ethylhydroxyethyl cellulose |
Ethylhydroxyethyl cellulose |
3912.39.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay Nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Etyl pra-Hydroxybenzoat |
Etyl pra- Hydroxybenzoate |
2918.29.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Fast green FCF |
Fast Green FCF |
3212.90.21 |
Phẩm màu |
||
Gama-Cyclodextrin, |
Cyclodextrin, gama- |
2940.00.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Glucono delta-Lacton |
Glucono Delta- Lactone |
2940.00.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo xốp, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Glucose oxydase |
Glucose oxydase |
3507.90.00 |
Enzym, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa |
||
Glycerol |
Glycerol |
2905.45.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy,trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm |
||
Glycerol esters của nhựa cây |
Glycerol esters of wood resin |
3806.30.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
3806.30.90 |
|||||
3806.90.10 |
|||||
3806.90.90 |
|||||
Gôm arabic |
Arabic Gum (Acacia Gum) |
1301.20.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy, trực tiếp bóng đá euro hôm nay độn, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Gôm cassia |
Cassia Gum |
1302.39.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo gel, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Gôm đậu carob |
Carob bean Gum |
1302.39.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Gôm gua |
Guar Gum |
1302.32.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Gôm karaya |
Karaya Gum |
1302.39.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Gôm tara |
Tara Gum |
1302.39.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy, trực tiếp bóng đá euro hôm nay gel, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Gôm tellan |
Gellan Gum |
1302.39.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Gôm tragacanth |
Tragacanth Gum |
1302.39.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Gôm xanthan |
Xanthan Gum |
1302.39.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo gel, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổnđịnh |
||
Hexamethylen tetramin |
Hexamethylene tetramine |
2933.99.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Hydroxylpropyl methyl xenlulose |
Hydroxylpropyl methyl cellulose |
3912.39.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Hydroxylpropyl xenlulose |
Hydroxylpropyl cellulose |
3912.39.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy, trực tiếp bóng đá euro hôm nay độn, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo bọt, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Hydroxypropyl Distarch Phosphat |
Hydroxypropyl Distarch Phosphate |
3824.99.70 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Hydroxypropyl Starch |
Hydroxypropyl Starch |
3824.99.70 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Indigotin (Indigocarmin) |
Indigotine |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
||
Isomalt |
Isomalt |
2940.00.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo ngọt, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón, trực tiếp bóng đá euro hôm nay độn, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng |
||
Isopropyl citrat |
Isopropyl citrates |
2918.15.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxi hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Kali 5’-inosinat |
Potassium 5’- inosinate |
2934.99.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị |
||
Kali acetal |
Potassium acetate |
2915.29.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Kali acetat (các muối) |
Potassium acetates |
2915.29.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Kali adipat |
Potassium adipate |
2917.12.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Kali alginat |
Potassium Alginate |
3913.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy, trực tiếp bóng đá euro hôm nay độn, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo bọt, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo gel, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Kali ascorbat |
Potassium Ascorbate |
2918.15.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa |
||
Kali benzoat |
Potassium Benzoate |
2916.31.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Kali bisulfit |
Potassium Bisulphite |
2832.20.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón |
||
Kali carbonat |
Potassium carbonate |
2836.40.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa |
||
Kali clorid |
Potassium Chloride |
2827.39.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo gel, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Kali diacetat |
Potassium diacetate |
2915.29.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Kali dihydro citrat |
Potassium Dihydrogen Citrate |
2918.15.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại |
||
Kali ferrocyanid |
Potassium Ferrocyanide |
2837.20.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón |
||
Kali hydroxyd |
Potassium Hydroxyde |
2815.20.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Kali hyrdro malat |
Potassium hyrdrogen malate |
2815.20.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Kali hyrogen carbonate |
Potassium hyrogen carbonate |
2836.40.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo xốp, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Kali lactat |
Potassium Lactate |
2918.11.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa |
||
Kali malat |
Potassium malate |
2918.19.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Kali metabisulfit |
Potassium Metabisulphite |
2832.20.00 |
c x |
||
Kali natri tartrat |
Potassium sodium L(+)- Tartrate |
2918.13.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Kali nhôm silicat |
Potassium aluminium silicate |
2842.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón |
||
Kali nitrat |
Potassium nitrate |
2834.21.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ màu, trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Kali nitrit |
Postasium nitrite |
2834.29.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Kali polyphosphat |
Potassium polyphosphate |
2835.39.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo xốp, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dày |
||
Kali propionat |
Potassium propionate |
2915.50.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Kali saccharin |
Potassium saccharin |
2925.11.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo ngọt |
||
Kali silicat |
Potassium silicate |
2842.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón |
||
Kali sorbat |
Potassium Sorbate |
2916.19.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Kali sulfat |
Potassium Sulfate |
2833.29.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Kali sulfit |
Potassium Sulphite |
2832.20.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxi hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại |
||
Khí nitơ oxyd |
Nitrous oxyde |
2811.29.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay khí đẩy, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo bọt, trực tiếp bóng đá euro hôm nay khí bao gói, trực tiếp bóng đá euro hôm nay khí đẩy |
||
Khí clor |
Chlorine |
2801.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột |
||
Khí clor dioxyd |
Chlorine dioxyde |
2811.29.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột |
||
Khí nitơ |
Nitrogen |
2804.30.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay khí đẩy, trực tiếp bóng đá euro hôm nay khí bao gói, trực tiếp bóng đá euro hôm nay khí đẩy |
||
Khí propan |
Propane |
2711.12.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay khí đẩy |
||
Lactitol |
Lactitol |
2940.00.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo ngọt, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Laurie argrinatethyleste |
Laurie argrinateethylester |
2915.90.20 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Lipase |
Lipases |
3507.90.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Lutein from tagets erecta |
Lutein from tagets erecta |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
||
Lycopen chiết xuất từ cà chua |
Lycopenes exytact from tomato |
1302.39.90 |
Phẩm màu |
||
Lycopen tổng hợp |
Lycopenes, synthetic |
1302.39.90 |
Phẩm màu |
||
Lycopen, Blakeslea trispora |
Lycopene, Blakeslea trispora |
1302.39.90 |
Phẩm màu |
||
Lysozym |
Lysozyme |
3507.90.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Magesi hydro phosphat |
Magesium hydrogen phosphate |
2835.29.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dày |
||
Magnesi carbonat |
Magnesium Carbonate |
2519.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định màu |
||
2836.99.90 |
|||||
Magnesi citrat |
Magnesium citrate |
2918.15.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Magnesi clorid |
Magnesium Chloride |
2827.31.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định màu, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm rắn chắc, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Maltitol |
Maltitol |
2940.00.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay độn, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo ngọt |
||
Maltol |
Maltol |
2940.00.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị |
||
Manitol |
Mannitol |
2905.43.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón, trực tiếp bóng đá euro hôm nay độn, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tao ngọt |
||
Methyl Cellulose |
Methyl Cellulose |
3912.39.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy, trực tiếp bóng đá euro hôm nay độn, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Methyl ethyl xenlulose |
Methyl Ethyl Cellulose |
39123900 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo gel, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
methyl pra- Hydroxybenzoat |
methyl pra- Hydroxybenzoate |
2916.31.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Mono magnesi orthophosphat |
Monomagnesium orthophosphate |
2835.29.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột |
||
Mono và diglycerid của các acid béo |
Mono- and Di- Glycerides of fatty acids |
1520.00.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống tạo bọt, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Monocalci orthophosphat |
Monocalcium Orthophosphate |
2835.26.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxi hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại |
||
Monokali orthophosphat |
Potassium dihydrogen phosphate |
2835.24.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm rắn chắc, trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo xốp, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại |
||
Monokali tartrat |
Monopotassium Tartrate |
2918.13.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Mononatri orthophosphat |
Sodium dihydrogen phosphate |
2835.22.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón |
||
Mononatri tartrat |
Monosodium Tartrate |
2918.13.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Monostarch phosphat |
Monostarch Phosphate |
3505.10.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Muối aspartam- acesulfame |
Aspartame- acesulfame salt |
2924.29.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo ngọt |
||
Muối của acid myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na) |
Salts of Myristic, Palmitic and Stearic acids (Ca, Na, K, NH4) |
2915.70.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
2915.70.30 |
|||||
2915.90.20 |
|||||
Muối của acid oleic (Ca, Na,K) |
Salts of Oleic acid (Ca, Na, K) |
2916.15.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Natamycin |
Natamycin |
2941.90.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Natri acetat |
Sodium acetate |
2915.29.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại |
||
Natri adipat |
Sodium adipate |
2917.12.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Natri alginat |
Sodium alginate |
3913.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay độn, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón, trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo bọt, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Natri ascorbat |
Sodium Ascorbate |
2936.27.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa |
||
Natri benzoat |
Sodium Benzoate |
2916.31.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Natri cacboxymethyl cellulose |
Sodium carboxymethyl cellulose |
3912.31.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy, trực tiếp bóng đá euro hôm nay độn, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm rắn chắc, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo gel |
||
Natri calci polyphosphat |
Sodium calcium polyphosphate |
2835.31.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo xốp, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dày |
||
Natri carbonat |
Sodium carbonate |
2836.20.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo xốp, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón |
||
Natri carbonxymethyl Cellulose, thủy phân bằng enzym |
Sodium carcboxymethyl cellulose, enzymaticaly hyrolysed |
3912.310.0 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Natri cyclamat |
Sodium cyclamate |
2929.90.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo ngọt |
||
Natri dihydro citrat |
Sodium Dihydrogen Citrate |
2918.15.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Natri DL-malat |
Sodium DL-malate |
2918.19.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm |
||
Natri erythorbat |
Sodium erythorbate |
2936.27.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa |
||
Natri ferrocyanid |
Sodium Ferrocyanide |
2837.20.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón |
||
Natri fumarat (các muối) |
Sodium fumarates |
2917.19.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Natri hydro sulfit |
Sodium Hydrogen Sulfite |
2832.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxi hóa |
||
Natri hyro DL-malat |
Sodium hyrogen DL- malate |
2918.19.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Natri metabisulfit |
Sodium Metabisulphite |
2832.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm |
||
Natri nhôm phosphat |
Sodium Aluminium Phosphate-acidic |
2835.29.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Natri nhôm silicat |
Sodium Aluminosilicate |
2842.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón |
||
Natri Riboflavin 5’- phosphat |
Riboflavin 5’- phosphate sodium |
2936.23.00 |
Phẩm màu |
||
Natri sorbat |
Sodium Sorbate |
2916.19.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Nalri stearoyl lactylat |
Sodium stearoyl lactylate |
2915.70.30 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo bọt, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Natri sulfat |
Sodium sulfate |
2833.19.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Natri sulfit |
Sodium Sulfite |
2832.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxi hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tẩy màu, trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột |
||
Natri thiosulphat |
Sodium Thiosulphate |
2832.30.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxi hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại |
||
Neotam |
Neotame |
2922.49.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo ngọt |
||
Nhôm amoni sulphat |
Aluminium Ammonium Sulphate |
2833.22.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm rắn chắc, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ |
||
2833.22.90 |
|||||
Nhôm kali sulphat |
Aluminium Potassium Sulphate |
2833.22.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
2833.22.90 |
|||||
Nhóm lecithin |
Lecithins |
2923.20.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
||
Nhôm silicat |
Aluminium Silicate |
2842.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón |
||
Nhựa guaiac |
Guaiac Resin |
1301.90.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa |
||
Nisin |
Nisin |
2941.90.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Oligoeste typ 1 và typ 2 của sucrose |
Sucrose oligoesters type I and type II |
2915.90.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Ortho-phenylphenol |
Ortho-Phenylphenol |
2907.19.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Oxyd calci |
Calcium oxyde |
2522.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột |
||
2825.90.00 |
|||||
Oxyd Magnesi |
Magnesium oxyde |
2519.90.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón |
||
2519.90.90 |
|||||
Papain |
Papain |
3507.90.00 |
Enzym, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị |
||
Parika oleoresin |
Parika oleoresin |
3301.90.90 |
Phẩm màu |
||
Pectin |
Pectins |
1302.20.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo gel, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Pentakali triphosphat |
Pentapotassium triphosphate |
2835.39.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo xốp, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dày |
||
Pentanatri triphosphat |
Pentasodium triphosphate |
2835.31.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo xốp, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dày |
||
Phosphated Distarch Phosphat |
Phosphated Distarch Phosphate |
3505.10.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Phức clorophyl đồng |
Chlorophyll Copper Complex |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
||
Phức clorophyl đồng (muối Natri, kali của nó) |
Chlorophyll Copper Complex, Sodium And Potassium Salts |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
||
Polydimethyl siloxan |
Polydimethylsiloxane |
3402.13.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay Chống đông vón, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống tạo bọt, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
||
Polyetylen glycol |
Polyethylene Glycol |
3907.20.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống tạo bọt, trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dày |
||
Polyoxyethylen (20) sorbitan tristearat |
Polyoxyethylene (20) sorbitan tristearate |
3402.13.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
||
Polyoxyethylen (20) sorbitan monolaurat |
Polyoxyethylene (20) sorbitan monolaurate |
3402.13.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
||
Polyoxyethylen (20) sorbitan monopalmitat |
Polyoxyethylene (20) sorbitan monopalmitate |
3402.13.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
||
Polyoxyethylen (20) sotbitan monostearat |
Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate |
3402.13.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
||
Polyoxyethylen (40) stearat |
Polyoxyethylene (40) stearate |
3402.19.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
||
Polyoxyethylen (8) stearat |
Polyoxyethylene (8) stearate |
3402.13.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
||
Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat |
Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate |
3402.13.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống tạo bọt, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
||
Polyvinyl alcohol |
Polyvinyl alcohol |
3905.30.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Polyvinylpyrolidon |
Polyvinylpyrrolidone |
3905.99.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dày |
||
Polyvinylpyrolidon, không tan |
Polyvinylpyrolidon, insoluble |
3905.99.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định màu, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Ponceau 4R |
Ponceau 4R |
3204.19.00 |
Phẩm màu |
||
Propyl galat |
Gallate, Propyl |
2918.29.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa |
||
Propyl pra- Hydroxybenzoat |
Propyl pra- Hydroxybenzoate |
2918.29.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản |
||
Propylen glycol alginat |
Propylene glycol alginate |
3913.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
Protease |
Protease (A. orysee var.) |
3507.90.00 |
Enzym, trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều vị, trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng |
||
Pullulan |
Pullulan |
3913.90.30 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Quinolin |
Quinoline Yellow |
3204.12.10 |
Phẩm màu |
||
Sáp vi tinh thể |
Microcrystalline Wax |
2712.90.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo bọt |
||
Sắt (II) lactat |
Ferrous lactate |
2918.11.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định màu |
||
Sắt amoni citrat |
Ferric ammonium citrate |
2918.15.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống đông vón |
||
Shellac |
Shellac |
1301.90.40 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm bóng |
||
Siro maltitol |
Maltitol syrup |
2940.00.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay độn, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo ngọt |
||
Siro polyglycitol |
Polyglycitol syrup |
1702.20.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo ngọt |
||
Starch acetate, Este hóa với Acetic anhydrid |
Starch acetate, Esterified with Acetic anhydride |
3505.10.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm dầy |
||
Starch acetate, este hóa với Vinyl Axetat |
Starch acetate, Esterified with Vinyl Axetate |
3505.10.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột |
||
Starch Natri Octenyl Succinat |
Starch Sodium Octenyl Succinate |
3505.10.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
3505.10.90 |
|||||
Stearyl citrat |
Stearyl citrate |
2918.15.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxi hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại |
||
Steviol glycosid |
Steviol glycosides |
2938.90.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo ngọt |
||
Sucralose |
Sucralose |
2940.00.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo ngọt |
||
Sucroglyxerid |
Sucroglycerides |
3824.99.70 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
||
Sucrose acetat isobutyrat |
Sucrose acetate isobutyrate |
2940.00.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
||
Sulphua dioxyd |
Sulfur Dioxyde |
2811.29.20 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bảo quản, trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxi hóa |
||
Sunset yellow FCF |
Sunset Yellow FCF |
3204.12.90 |
Phẩm màu |
||
Tartrazin |
Tartrazine |
3204.19.00 |
Phẩm màu |
||
Tert-Butylhydroquinon (TBHQ) |
Tertiary Butylhydroquinone |
2907.29.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa |
||
Tinh bột đã được xử lý bằng acid |
Acid-Treated Starch |
3505.10.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
3505.10.90 |
|||||
Tinh bột đã được xử lý bằng kiềm |
Alkaline Treated Starch |
3505.10.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
3505.10.90 |
|||||
Tinh bột đã khử màu |
Bleached Starch |
3505.10.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
3505.10.90 |
|||||
Tinh bột xử lý oxy hóa |
oxydized Starch |
3505.10.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
3505.10.90 |
|||||
Tinh bột, xử lý bằng enzim |
Enzyme-Treated Starches |
3505.10.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay xử lý bột, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
3505.10.90 |
|||||
Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp) |
Tocopherol concentrate, mixed |
2936.28.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxy hóa |
||
Triacetin |
Triacetin |
2915.39.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang, trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa, trực tiếp bóng đá euro hôm nay giữ ẩm |
||
Triamoni citrat |
Triammonium citrate |
2918.15.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid |
||
Tricalci citrat |
Tricalcium Citrates |
2918.15.10 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh độ acid, trực tiếp bóng đá euro hôm nay làm rắn chắc, trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo phức kim loại, trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định |
||
|
|||||
7.1 |
Các trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo hương tự nhiên |
|
|||
Saffron (cây nghệ) |
Saffron |
0910.20.00 |
|||
Nghệ (curcuma) |
Turmeric (curcuma) |
0910.30.00 |
|||
Các chiết xuất từ cây vani |
0905.10.00 & 0905.20.00 |
||||
Hương khói tự nhiên và các chiết xuất của nó |
2106.90.98 |
||||
Hương liệu tự nhiên và các hương liệu giống tự nhiên |
2106.90.98 |
||||
Dầu nguyệt quế anh đào |
3301.19.00 |
||||
Hương bạc hà cay (Mantha piperita) |
3301.24.00 |
||||
Hương của cây bạc hà khác |
3301.25.00 |
||||
Hương quế |
3301.29.10 |
||||
Các dầu gia vị và chiết xuất từ gia vị |
3301.90.90 |
||||
Dầu hạnh nhân đắng |
3301.90 90 |
||||
Tinh dầu quả tự nhiên |
3301.90.90 |
||||
Dầu ớt |
3301.90.90 |
||||
Tinh dầu họ quả cam quýt |
3301.12.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo hương tự nhiên |
|||
3301.13.00 |
|||||
3301.19.00 |
|||||
7.2 |
Các trực tiếp bóng đá euro hôm nay tạo hương tổng hợp |
|
|||
Benzoin gum |
1301.90.90 |
||||
Limonen, d- |
2902.19.00 |
||||
Linalool |
3301.19.00 |
||||
Menthol |
2906.11.00 |
||||
Benzyl alcohol |
2906.21.00 |
||||
Metyl benzyl, alpha- alcohol |
2906.21.00 |
||||
Hương khói |
3307.41.90 |
||||
Anethole, trans- |
2909.30.00 |
||||
Anethol, beta- |
2909.30.00 |
||||
Eugenyl metyl ete |
2909.30.00 |
||||
Eugenol |
2909.50.00 |
||||
Benzadehyt |
2912.21.00 |
||||
Vanillin |
2912.41.00 |
||||
Etyl vanilin |
2912.42.00 |
||||
Inonon, alpha |
2914.23.00 |
||||
Inonon, beta |
2914.23.00 |
||||
Carvon, d- |
2914.29.90 |
||||
Carvon, l- |
2914.29.90 |
||||
Metyl naphtyl, beta-keton |
2914.39.00 |
||||
Etyl format |
2915.13.00 |
||||
Etyl axetat |
2915.31.00 |
||||
Amyl axetat |
2915.39.90 |
||||
Linalyl axetat |
2915.39.90 |
||||
Benzyl axetat |
2915.39.90 |
||||
Etyl laurat |
2915.90.20 |
||||
Alyl heptanoat |
2915.90.90 |
||||
Alyl hexanoat |
2915.90.90 |
||||
Etyl heptanoat |
2915.90.90 |
||||
Etyl nonanoat |
2915.90.90 |
||||
Benzyl benzoat |
2916.31.00 |
||||
Etyl lactat |
2918.11.00 |
||||
Metyl salixylat |
2918.23.00 |
||||
Etyl matylphenylglycidat |
2918.29.10 |
||||
Etyl phenylglycidat |
2918.29.10 |
||||
Metyl anthranilat |
2922.43.00 |
||||
Metyl N-metylanthranilat |
2922.43.00 |
||||
Nonalacton, gamma- |
2932.20.00 |
||||
Piperonal |
2932.93.00 |
||||
Etyl maltol |
2932.99.90 |
||||
Maltol |
2932.99.90 |
||||
Metyl phenylaxetat |
2916.34.00 |
||||
Quinin hydroclorua |
2939.20.10 |
||||
Undecalacton, gamma- |
2932.20.00 |
||||
8.1 |
Các tác nhân chống tạo bọt |
||||
Sản phẩm ankylen oxit |
Alkylene oxide adduct |
2910.90.00 |
|||
Đimetylpolysiloxan |
Dimethylpolysiloxan |
3910 |
|||
3402.13.90 |
|||||
Copolyme etylenoxit - propylen oxit |
Ethylene oxide - propylene oxide copolymers |
2910.20.00 & 2910.90.00 |
|||
Metyl este của axit béo |
Fatty acid methyl ester |
3824.99.70 |
|||
Este polyankylen glycol của axit béo (1-5 phân tử etylen oxit hay propylen oxit) |
Fatty acid polyalkylene glycol ester (1-5 moles ethylene oxide or propylene oxide) |
3824.99.70 |
|||
Ete glycol - Ancol béo |
Fatty alcohol-glycol ether |
3823.70.90 |
|||
HO-CH2-CH2-OR R=CnH2n+1, n=8-30 |
|||||
Dầu dừa đã hydrogen hóa |
Hydrogenated coconut oil |
1516.20.98 |
Dầu dừa đã qua hydro hóa |
||
Dung dịch alpha metyl glycozit |
Alpha - methyl glycoside water |
2938.90.00 |
|||
Ancol polyetoxyl hóa, biến tính |
Polyethoxylated alcohols, modified |
3402.13.90 |
Nếu tan hay phân tán trong nước |
||
Copolyme polyglycol |
Polyglycol |
3907.20.90 |
|||
3402.13.90 |
Nếu tan hay phân tán trong nước |
||||
Ancol bậc cao biến tính. |
Modified higher alcohol |
2207.20.11 |
|||
2207.20.19 |
|||||
Polyme khối polypropylen polyetylen |
Polypropylene- proethylene block polymer |
3902.10.90 |
|||
8.2 |
Các trực tiếp bóng đá euro hôm nay xúc tác |
||||
Nhôm |
Alluminium |
76 |
|||
3815.19.00 |
Xúc tác có nền |
||||
Crôm |
Chromium |
3815.19.00 |
Xúc tác có nền |
||
Đồng |
Copper |
3815.19.00 |
Xúc tác có nền |
||
Đồng cromat |
Copper chromate |
2805.19.00 |
|||
Đồng cromit |
Copper chromite |
2805.19.00 |
|||
Mangan |
Manganese |
3815.19.00 |
Xúc tác có nền |
||
Molipđen |
Molybdenum |
3815.19.00 |
Xúc táccónền |
||
Niken |
Nickel |
3815.11.00 |
Xúc tác có nền |
||
Palađi |
Palladium |
3815.12.00 |
Xúc tác có nền |
||
Platin |
Platinum |
3815.12.00 |
Xúc tác có nền |
||
Kali kim loại |
Potassium metal |
2805.19.00 |
Xúc tác có nền |
||
Kali metylat (metoxit) |
Potassium methylate (methoxide) |
2905.19.00 |
|||
Kali etylat (etoxit) |
Potassium ethylat (ethoxide) |
2905.49.00 |
|||
Bạc |
Silver |
2805.19.00 |
|||
Natri amid |
Sodium amide |
2842.90.90 |
|||
Natri etylat |
Sodium ethylate |
2905.19.00 |
|||
Natri metylat (metoxit) |
Sodium methylate (methoxide) |
2905.19.00 |
|||
Axit triflometan sulfonic (CF3SO3H) |
Trifluoromethane sulfonic acid |
2915.90.90 |
|||
8.3 |
Các tác nhân làm trong/trực tiếp bóng đá euro hôm nay trợ lọc |
||||
Đất sét hấp phụ (tẩy màu, đất tự nhiên hay hoạt tính) |
Absorbent clays (bleaching, natural, or activated earths) |
3802.90.90 |
|||
2507.00.00 |
|||||
Asbestos |
Asbestos |
3802.90.90 |
|||
2524.90.00 |
|||||
Bentonit |
Bentonite |
3802.90.90 |
|||
2508.10.00 |
|||||
Nhựa đivinylbenzen clometyl hóa và amin hóa |
Chloromethylated aminated styrene - divinylbenzene resin. |
3914.00.00 |
|||
Điatomit |
Diatomaceous earth |
2512.00.00 |
|||
Copolyme đivinylbenzen- etyl vinylbenzen |
Divinylbenzen - ethylvinylbenzen copolymer |
3914.00.00 |
|||
Đất sét hoạt tính |
Fulleris earth |
3802.90.20 |
|||
Nhựa trao đổi ion |
Ion exchange resins (see ion exchange resins) |
3914.00.00 |
|||
Isinglass |
Isinglass |
3503.00.30 |
|||
Cao lanh |
Kaolin |
2507.00.00 |
|||
3802.90.90 |
|||||
Magiê axetat |
Magnesium acetate |
2915.29.90 |
|||
Perlite |
Perlite |
2530.10.00 |
|||
Axit polymaleic và natri polymaleat |
Polymaleic acid and sodium Polymaleate |
2917.19.00 |
|||
Than hoạt tính, than không có hoạt tính |
Vegetable carbon (activated, unactivated) |
3802.10.00 |
|||
8.4 |
Tác nhân làm lạnh và làm mát |
||||
Điclofluorometan |
Dichlorofluoromethane |
2903.77.00 |
|||
8.5 |
Tác nhân làm khô/ tác nhân chống đóng bánh |
||||
Nhôm stearat |
Aluminum stearate |
2915.70.30 |
|||
Canxi stearat |
Calcium stearate |
2915.70.30 |
|||
Magie stearat |
Magnesium stearate |
2915.70.30 |
|||
Octađecylammoni axetat (trong amoni clorua) (C18H37NH3OOCCH3) |
Octadecylammonium acetate (in ammmonium chloride) |
2915.29.90 |
|||
Kali nhôm silicat |
Potassium aluminum silicate |
2842.10.00 |
|||
Natri canxi silicoaluminat |
Sodium calcium silicoaluminate |
2842.10.00 |
|||
8.6 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tẩy rửa (tác nhân làm ẩm) |
||||
Đioctyl natri sulfosucxinat |
Dioctyl sodium sulfosuccinate |
3402.90.99 |
|||
Các hợp trực tiếp bóng đá euro hôm nay amoni bậc 4 |
Quaternary ammonium compounds |
2923.90.00 |
|||
Natri xylen sulfonat |
Sodium xylene sulphonate |
2904.10.00 |
|||
8.7 |
Các tác nhân cố định enzim và trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang |
||||
Glutarandehit |
Glutaraldehyde |
2912.19.00 |
|||
8.8 |
Chế phẩm enzym (kể cả các enzym đã được cố định trên trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang) |
||||
8.8.1 |
Chế phẩm enzym có nguồn gốc từ động vật |
||||
Catalaza (gan bò hay ngựa) |
Catalase (bovine or horse liver) |
3507.90.00 |
|||
Chymosin (bê, dê non, cừu non) |
Chymosin (calf, kid, or lamb abomasum) |
3507.90.00 |
|||
Chymosin A từEschorichia coliK-12 chứa gene prochymosin A của bê |
Chymosin A fromEschorichia coliK-12 containing calf prochymosin A gene) |
3507.90.00 |
|||
Chymosin B |
Chymosin B produced fromAspergillus niger var awamoricontaining calf prochymosin B gene |
3507.90.00 |
|||
Lipaza (dạ dày bò) (Tuyến nước bọt hay thực quản của bê, dê non, cừu non) (heo hay tụy bò) |
Lipase (bovine stomach) (salivary glands or forestomach of calf, kid, or lamb) (hog or bovine pancreas) |
3507.90.00 |
|||
Lysozim (lòng trắng trứng) |
Lysozyme (egg whites) |
3507.90.00 |
|||
Pepsin, avian (của chim, gia cầm) |
Pepsin, avian (proventicum of poultry) |
3507.90.00 |
|||
Phospholipaza (tụy) |
Phospholipase (pancreas) |
3507.90.00 |
|||
Rennet (dạ dày bò, dê hay cừu) |
Rennet (bovine, calf, goat, kid, or sheep, lamb stomach) |
3507.10.00 |
|||
Typsin (Tụy heo hay bò) |
Typsin (porcine or bovine pancreas) |
3507.90.00 |
|||
8.8.2 |
Chế phẩm enzim có nguồn gốc từ thực vật |
||||
Chymopapain (từ quả đu đủ) |
Chymopapain(Carica papaya) |
3507.90.00 |
|||
Ficin (từ cây sung) |
Ficin(Ficus spp) |
3507.90.00 |
|||
Liposydaza (từ đậu nành) |
Liposydase (soya) |
3507.90.00 |
|||
Men rượu(Saccharomyces cerevisia) |
Alcohol dehydrogenase(Saccharomyces cerevisia) |
3507.90.00 |
|||
Alpha- galactosidaza |
Alpha galactosidase |
3507.90.00 |
|||
Arabinofuranosidaza |
Arabinofuranosidease |
3507.90.00 |
|||
Beta-glucanaza |
Beta glucanase |
3507.90.00 |
|||
Xellobiaza |
Cellobiase |
3507.90.00 |
|||
xenlulaza |
Cellulase |
3507.90.00 |
|||
Dextranaza |
Dextranase |
3507.90.00 |
|||
Endo-beta glucanaza |
Endo-beta glucanase |
3507.90.00 |
|||
Esteraza |
Esterase |
3507.90.00 |
|||
Exo-alpha glucozidaza (được cố định trên trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang) (cùng nguồn như trên) không nhiều hơn 10mg/kg glutaraldehyd |
Exo-alpha glucosidase (immobilized) (same sources as above) no more than 10mg/kg glutaraldehyde |
3507.90.00 |
|||
Glucoamylaza hay |
Glucoamylase or |
3507.90.00 |
|||
Glucose isomeraza |
Glucose isomerase |
3507.90.00 |
|||
Hemixenlulaza |
Hemicellulase |
3507.90.00 |
|||
Inulinaza |
Inulinase |
3507.90.00 |
|||
Invertaza |
Invertase |
3507.90.00 |
|||
lsoamylaza |
Isoamylase |
3507.90.00 |
|||
Lactaza |
Lactase |
3507.90.00 |
|||
Lactoperoxidaza |
Lactoperoxidase |
3507.90.00 |
|||
Decacboxylaza ®èi víi axit malic |
Malic acid decarboxylase |
3507.90.00 |
|||
Maltaza hay anphaglucosidaza |
Maltase or alphaglucosidase |
3507.90.00 |
|||
Melibiaza (anpha- galactosidaza) |
Melibiasc (alpha- galatosidase) |
3507.90.00 |
|||
Enzym khử nitrat |
Nitrate reductase |
3507.90.00 |
|||
Pectin esteraza |
Pectin esterase |
3507.90.00 |
|||
Pectinlyaza |
Pectinlyase |
3507.90.00 |
|||
Polygalacturonaza |
Polygalacturonase |
3507.90.00 |
|||
Proteaza |
Protease |
3507.90.00 |
|||
Pullulanaza |
Pullulanase |
3507.90.00 |
|||
Serin proteinaza |
Serine proteinase |
3507.90.00 |
|||
Tannaza |
Tannase |
3507.90.00 |
|||
Xylanaza |
Xylanase |
3507.90.00 |
|||
Beta-xylosidaza |
Beta-xylosidase |
3507.90.00 |
|||
8.9 |
Các tác nhân keo tụ |
||||
Nhựa acrylat - acrylamit |
Acrylate - acrylamide resin |
3906.90.20 |
|||
Chitin/chitosan |
Chitin/chitosan |
3913.90.90 |
|||
Phức của muối nhôm hòa tan và axit phosphoric |
Complexes of soluble aluminum salt and phosphoric acid |
2835.29.90 |
|||
Copolyme đimetylamin- epiclorohidrin |
Dimethylamine - epichlorohydrin copolymer |
3911.90.00 |
|||
Đất sét chuổi vải (dạng Canxi của Natri montmorillonit) |
Fuller--’s earth (calcium analogue of sodium montmorillonite) |
2508.40.90 |
|||
Nhựa acrylamit biến tính |
Modified acrylamide resin |
3906.90.99 |
|||
Axit polyacrylic |
Polyacrylic acid |
3906.90.20 |
|||
Poliacrylamit |
Polyacrylamide |
3906.90.99 |
|||
Natri poliacrylat |
Sodium polyacrylate |
3906.90.92 |
|||
Trinatri điphosphat |
Trisodium diphosphate |
2835.29.10 |
|||
Trinatri orthophosphat |
Trisodium orthophosphate |
2835.29.10 |
|||
8.10 |
Nhựa trao đổi ion, màng và rây phân tử |
||||
Copolyme của metyl acrylat và divinylbenzen bị thủy phần hoàn toàn |
Completely hydrolyzed copolymers of methyl acrylate and divinylbenzene and acrylonitrile |
3914.00.00 |
|||
Đietylentriamin. |
Diethylenetriamine. |
3914.00.00 |
|||
Copolyme của axit metacrylic vμ đivinylbenze |
Metacrylic acid- divinylbenzene copolymer |
3914.00.00 |
|||
Copolyme của axit metacrylic và divinylbenzen với nhóm hoạt động RCOO |
Methacrylic acid- divinylbenzene copolymer with RCOO active groups |
3914.00.00 |
|||
Polystyren vμ đivinylbenzen cầu hóa bằng các nhóm trimetylammoni |
Polystyrene- divinylbenzene reticulum with trimethylammonium groups |
3914.00.00 |
|||
8.11 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bôi trơn, các tác nhân loại bỏ và chống kẹt cứng, trợ khuôn |
||||
Đimetylpolysiloxan (CH3- [Si(CH3-)2] - CH3 |
Dimethylpolysiloxane |
3910.00.20 |
Silicone |
||
8.12 |
Tác nhân kiểm soát vi sinh vật |
||||
Đioxit clo ClO2 |
Chlorine dioxide |
2811.29.90 |
|||
Hipoclorit |
Hypochlorite |
2828.10.00 |
hipociorit gồm 2 loại: canxi hypoclorit và natri hypoclorit |
||
2828.90.10 |
|||||
lodophors |
lodophors |
3808.94.90 |
Thuốc khử trùng |
||
Axit peraxetic |
Peracetic acid |
2915.39.90 |
|||
Hợp trực tiếp bóng đá euro hôm nay amoni bậc 4 |
Quaternary ammonium compounds |
2923.90.00 |
|||
Hệ enzym lactoperoxidaza (latoperoxidaza, gluco oxidaza, muối thioxianat) |
Lactoperoxidase system (lactoperoxidase, glucose oxidase, thiocyanate salt) |
3507.90.00 |
|||
8.13 |
Tác nhân đẩy tơi và các khí bao gói |
||||
Không khí |
Air |
2842.90.90 |
|||
Argon |
Argon |
2804.21.00 |
|||
Cacbon Đioxit |
Carbon dioxide |
2811.21.00 |
|||
Clopentafluoroetan |
Chloropentafluoroethane |
2903.75.00 |
|||
Điclođifluorometan |
Dichlorodifluoromethane |
2903.77.00 |
|||
Heli |
Helium |
2804.29.00 |
|||
Hiđro |
Hydrogen |
2804.10.00 |
|||
Nitơ oxit |
Nitrous oxide |
2811.29.90 |
|||
Octa fluoroxyclobutan |
Octafluorocyclobutane |
2711.29.00 |
|||
Propan |
Propane |
2711.12.00 |
|||
Triclorofluorometan |
Trichlorofluoromethane |
2903.77.00 |
|||
8.14 |
Các dung môi, quá trình chiết và chế biến |
||||
Axeton (đimetyl ketone) |
Acetone (dimethyl ketone) |
2914.11.00 |
|||
Amyl axetat |
Amyl acetate |
2915.39.90 |
|||
Butan |
Butane |
2711.13.00 |
|||
Butan-1,3-điol |
Butane-1,3-dioI |
2905.39.00 |
|||
Ancol 1- Butylic |
Butan- 1-ol |
2905.13.00 |
|||
Ancol 2- Butylic |
Butanol-2-ol |
2905.13.00 |
|||
Xyclohexan |
Cyclohexane |
2902.11.00 |
|||
1,2- đicloetan (điclo etan) |
1,2- Dichlororethane |
2903.15.00 |
|||
Điclofluorometan |
Dichlorodifluoromethane |
2903.15.00 |
|||
Đietyl ete |
Diethyl ether |
2909.11.00 |
|||
Etyl axetat |
Ethyl acetate |
2915.31.00 |
|||
Ancol n-octyl |
n-octyl alcohol |
2905.16.00 |
|||
Pentan |
Pentane |
2901.10.00 |
|||
Ete dầu hỏa |
Petroleum ether (light Petroleum) |
2909.60.00 |
* có thay đổi |
||
Propan 1,2 - điol |
Propane - 1,2 - diol |
2905.32.00 |
|||
Ancol 1- Propiolic |
Propane- 1-ol |
2905.12.00 |
|||
Ancol tertiary butyl |
Tertiary butyl alcohol |
2905.14.00 |
|||
1,1,2 - tricloetylen |
1,1,2-Tirichloroethylene |
2903.22.00 |
|||
Triđođexylamin |
Tridodecylamine |
2921.19.00 |
|||
Toluen |
Toluene |
2902.30.00 |
|||
Etyl metyl xeton (Butanon) |
Ethylmethylketone (butanone) |
2914.12.00 |
|||
Glyxcrin tributyrat |
Glycerol tributyrate |
2915.60.00 |
|||
Hexan |
Hexane |
2901.10.00 |
Mạch thẳng |
||
Isobutan |
Isobutane |
2711.13.00 |
|||
Isopropyl myristat |
Isopropyl myristate |
2915.90.20 |
|||
8.15 |
Tác nhân tẩy rửa và bóc vỏ |
||||
Amoni orthophosphat (NH4)3PO4 |
Ammonium orthophosphate |
2835.29.90 |
|||
Đitiocacbamat |
Dithiocarbamate |
2930.20.00 |
|||
Etc etylen glycol monobutyl |
Ethylene glycol monobutyl ether |
2909.43.00 |
|||
Monoetanolamin |
Monoethanolamine |
2922.11.00 |
|||
Kali bromua |
Potassium bromide |
2827.51.00 |
|||
Natri hipoclorit |
Sodium hypochlorite |
2828.90.10 |
|||
Natri tripoliphosphat |
Sodium tripolyphosphate |
2835.31.00 |
|||
Tetra kali pyrophosphat |
Tetrapotassium |
2835.39.90 |
|||
Tetra natri |
Tetrasodium |
2922.49.00 |
|||
Trietanolamin |
Triethanolamine |
2922.15.00 |
|||
8.16 |
Các trực tiếp bóng đá euro hôm nay hỗ trợ chế biến khác |
||||
Canxi tartrat |
Calcium tartrate |
2918.13.00 |
|||
Etyl parahydroxybenzoat |
Ethyl parahydroxybenzoate |
2918.99.00 |
|||
Axit giberelic |
Gibberellic acid |
2932.99.90 |
|||
Magie tartrat |
Magnesium tartrate |
2918.13.00 |
|||
Kali giberelat |
Potassium gibberellate |
2932.99.90 |
|||
Natri |
Sodium |
2805.11.00 |
|||
Natri silicat |
Sodium silicates |
2839.19.10 |
|||
8.17 |
Danh mục các hợp trực tiếp bóng đá euro hôm nay hỗ trợ chế biến được dùng làm phụ gia |
||||
8.17.1 |
Tác nhân chống tạo bọt |
||||
Lecitin hyđroxyl hóa |
Hydroxylated lecithin |
2923.20.10 |
|||
2923.20.90 |
|||||
Axit oleic từ các axit béocủadầu nặng |
Oleic acid from tall oil fatty acids |
3823.13.00 |
|||
Sáp dầu mỏ |
Petroleum wax |
2712.10.00 |
|||
Sáp dầu mỏ (tổng hợp) |
Petroleum wax (synthetic) |
2712.10.00 |
|||
Petrolatum |
Petrolatum |
2712.10.00 |
|||
Polietylen glycol |
Polyethylene glycol |
3404.20.00 |
|||
Polypropylen glycol |
Polypropylene glycol |
2905.32.00 |
|||
Propylen glycol alginat |
Propylene glycol alginate |
2905.32.00 |
|||
8.17.2 |
Các trực tiếp bóng đá euro hôm nay xúc tác |
||||
Amonibisulphit |
Ammonium bisulfite |
2832.20.00 |
|||
Sắt (II) sulphat |
Ferrous sulfate |
2833.29.90 |
|||
Đioxit lưu huỳnh |
Sulfur dioxide |
2811.29.20 |
|||
8.17.3 |
Các tác nhân làm trong/ trợ lọc |
||||
Carrageenan/Furcelleran |
Carrageenan/ Furcelleran |
1302.39.19 |
|||
Casein |
Casein |
3501.10.00 |
|||
Gelatin (ăn được) |
Gelatin (edible) |
3503.00.41 |
|||
3503.00.49 |
|||||
8.17.4 |
Nhựa trao đổi ion |
||||
Axit phosphoric |
Phosphoric acid |
2809.20.39 |
|||
Silica sol bền vững trong nước |
Stabilized aqueous silica sol |
2842.10.00 |
|||
Axit tanic |
Tannic acid |
2941.90.00 |
|||
Bột gỗ/ than mùn |
Wood flour/ Sawdust |
4405.00.20 |
|||
8.17.5 |
Các trực tiếp bóng đá euro hôm nay ổn định màu |
||||
Natri pyrophosphat axit |
Sodium acid pyrophosphate |
2835.29.90 |
|||
8.17.7 |
Các tác nhân làm khô/ tác nhân chống đông tụ |
||||
Tricanxi đioctophosphat |
Tricalcium diorthophosphate |
2835.26.00 |
|||
8.17.8 |
Dung môi (Chiết và chế biến) |
||||
Benzyl benzoat |
Benzyl benzoate |
2916.31.00 |
|||
Đietyl tartrat |
Diethyl tartrate |
2918.99.00 |
|||
Etyl lactat |
Ethyl lactate |
2918.11.00 |
|||
Isobutanol |
Isobutanol |
2905.14.00 |
|||
(2-metylpropan -1- ol) |
(2- methylpropan -1-ol) |
2905.14.00 |
|||
Ancol Isopropyl |
Isopropyl alcohol |
2905.12.00 |
|||
Metanol |
Methanol |
2905.11.00 |
|||
Metyl propanol -1 |
Methyl propanol -1 |
2905.49.00 |
|||
Axit nitric |
Nitric acid |
2808.00.00 |
|||
2 - Nitropropan |
2- Nitropropane |
2904.20.90 |
|||
n-Octyl alcohol |
n-Octyl alcohol |
2905.16.00 |
|||
Propan-2- ol (isopropyl ancol) |
Propane 2- ol (isopropyl alcohol) |
2905.12.00 |
|||
Triclorofluorometan |
Trichlorofluoromethane |
2903.99.00 |
|||
8.17.9 |
Các trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh tinh thể trực tiếp bóng đá euro hôm nay béo biến tính |
||||
Este polyglyxerin của axit béo |
Poliglycerol esters of fatty acids |
3824.99.70 |
|||
8.17.10 |
Tác nhân keo tụ |
||||
Axit xitric |
Citric acid |
2918.14.00 |
|||
Silica |
Silica |
2811.22.10 |
|||
8.17.11 |
Các trực tiếp bóng đá euro hôm nay bôi trơn, các tác nhân tẩy rửa và chống dính, trợ khuôn |
||||
Sáp ong |
Beeswax |
1521.90.10 |
|||
Sáp carnauba |
Carnauba wax |
1521.10.00 |
|||
Dầu cá nhà táng hiđro hóa |
Hydrogenated sperm oil |
1521.90.20 |
|||
Lecitin |
Lecithin |
2923.20.10 |
|||
Magic trisilicat |
Magnesium trisilicate |
2842.10.00 |
|||
Axit stearic |
Stearic acid |
2915.70.20 |
|||
Stearin |
Stearins |
2915.70.30 |
|||
Talc |
Talc |
2526.20.10 |
|||
Tetranatri điphosphat |
Tetrasodium diphosphate |
2835.39.90 |
|||
Tricanxi phosphat |
Tri - calcium phosphat |
2835.26.00 |
|||
8.17.12 |
Các tác nhân kiểm soát vi sinh vật |
||||
Đinatri etylen bis đithiocacbamat |
Disodium ethylene bis dithiocarbamate |
2930.20.00 |
|||
Etylenđiamin |
Ethylenediamine |
2921.21.00 |
|||
Propylen oxit |
Propylene oxide |
2910.20.00 |
|||
Natri clorua |
Sodium chlorite |
2828.90.90 |
|||
8.17.13 |
Tác nhân tách đẩy và các khí đóng gói |
||||
Oxy |
Oxygen |
2804.40.00 |
|||
8.17.14 |
Các tác nhân rửa và bóc vỏ |
||||
Axit oleic |
Oleic acid |
3823.12.00 |
|||
8.17.15 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay dinh dưỡng men |
||||
Anioni clorua |
Ammonium chloride |
2827.10.00 |
|||
Amoni sulphat |
Ammonium sulphate |
2833.29.90 |
|||
Amoni phosphat |
Ammonium phosphates |
2835.29.90 |
|||
Biotin |
Biotine |
2936.29.00 |
|||
Đồng sulphat |
Cupric sulphate |
2833.25.00 |
|||
Sắt (II) amonisulphat |
Ferrous ammonium sulphate |
2842.90.90 |
|||
Sắt sulphat(Il) |
Ferrous sulphate |
2833.29.90 |
|||
Inositol |
Inositol |
2906.13.00 |
|||
Magie sulphat |
Magnesium sulfate |
2833.21.00 |
|||
Niaxin |
Niacin |
2936.29.00 |
|||
Axit pantothenic |
Pantothenic acid |
2936.24.00 |
|||
Kali hidro cacbonat |
Potassium hydrogen carbonate |
2836.40.00 |
|||
Enzim tự phân giải |
Yeast autolysates |
3507.90.00 |
|||
Kẽm sulphat |
Zinc sulphate |
2833.29.90 |
|||
8.17.16 |
Các trực tiếp bóng đá euro hôm nay hỗ trợ chế biến khác |
||||
Sản phẩm ankylen oxit |
Alkylene oxide adduct |
2910.90.00 |
|||
Amoni bicacbonat |
Ammonium bicarbonate |
2836.99.10 |
|||
BHA |
BHA |
2918.29.90 |
|||
BHT |
BHT |
2907.29.90 |
|||
Canxi phosphat |
Calcium phosphate |
2835.26.00 |
|||
Hương caramen |
Caramel flavoring |
3302.10.10 |
|||
Đinatri hiđro phosphat |
Disodium hydrogen phosphate |
2835.22.00 |
|||
Dầu đậu tương được phân đoạn |
Fractionated soybean oil |
1507.90.10 |
|||
Axit fumaric |
Fumaric acid |
2917.19.00 |
|||
Glyxerol tripropionat |
Glycerol tripropionate |
3824.99.70 |
|||
Glyxin |
Glycine |
2922.49.00 |
|||
Axit clohyđric |
Hydrochloric acid |
2806.10.00 |
|||
Magiê clorua |
Magnesium chloride |
2827.31.00 |
|||
Magiê xitrat |
Magnesium citrate |
2918.15.90 |
|||
Magiê hiđroxit |
Magnesium hydroxide |
2816.10.00 |
|||
Magiê phosphat |
Magnesium phosphate |
2835.25.90 |
|||
Anpha- metyl glucosit trong nước |
a - Methyl glycoside water |
2845.90.00 |
|||
Sản phẩm ankylen oxit không ion hóa với trực tiếp bóng đá euro hôm nay phân tán |
Non - ionogenic alkylene oxide adduct with emulgator |
2910.90.00 |
|||
Axit oxalic |
Oxalic acid |
2917.11.00 |
|||
Polyme khối polypropylen polyetylen |
Polypropylene - polyethylene block polymer |
3902.90.90 |
|||
Kali phosphat |
Potassium phosphates |
2835.24.00 |
|||
Kali sulphat |
Potassium sulfate |
2833.29.90 |
|||
Propan-1-ol |
Propan-1-ol |
2905.12.00 |
|||
Propan-1,2-diol |
Propane-1,2- diol |
2905.12.00 |
|||
Natri bisulphit |
Sodium bisulfite |
2832.10.00 |
|||
Natri bicacbonat |
Sodium bicarbonate |
2836.30.00 |
|||
Natri hexameta phosphat |
Sodium hexametaphosphate |
2835.25.90 |
|||
Natri metabisulphit |
Sodium metabisulfite |
2832.10.00 |
|||
Mono natri phosphat, NaH2PO4 |
Sodium phosphate monobasic |
2835.25.90 |
|||
Đinatri phosphat Na2HPO4 |
Sodium phosphate dibasic |
2835.25.90 |
|||
Tri natri phosphat, Na3PO4 |
Sodium phosphate tribasic |
2835.29.10 |
|||
Natri poliacrylat -nhựa acrylamit |
Sodium polyacrylate - acrylamide resin |
3906.90.92 |
|||
Natri tactrat |
Sodium tartrate |
2918.13.00 |
|||
Este axit béo sobitan và este của axit béo polioxietilen-20-sobitan. |
Sorbitan - fatty acyd esters and polyoxyethylene -20- sorbitan fatty acyl esters |
2916.39.90 |
|||
Lexitin đậu tương |
Soy lecithin |
2923.20.10 |
|||
Axit sulphuric |
Sulfuric acid |
2807.00.00 |
|||
Axit tanic với dịch chiết quebracho |
Tannic acid with quebracho extract |
2917.39.90 |
|||
Este axit béo thực vật |
Vegetable fatty acid esters |
2915.90.90 |
|||
Axyl béo thực vật (ưa nước) |
Vegetable fatty acyl (hydrophillic) |
2942.00.00 |
|||
Xyloza |
Xylose |
2940.00.00 |
|||
Ancol béo, CnH2n+1OH n= 8-30 |
Fatty alcohols (C8- C30) |
3823.70.10 |
Tác nhân chống tạo bọt |
||
3823.70.90 |
|||||
Hỗn hợp các dẫn xuất acyl béo tổng hợp và tự nhiên với các trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
Mixture of naturally occurring and synthetic fatty acyl derivatives, with added emulgators |
3824.99.70 |
Tác nhân chống tạo bọt |
||
Sản phẩm không sinh ion ankylen oxit với trực tiếp bóng đá euro hôm nay nhũ hóa |
Non-ionogenic alkylene oxide adduct with emulgator |
3824.99.70 |
Tác nhân chống tạo bọt |
||
Este polyoxyetylen của axit béo C8-C30 |
Polyoxyethylene esters of C8-C30fatty acids |
3824.99.70 |
Tác nhân chống tạo bọt |
||
Este polyoxyetylen của oxoancol C9-C30 |
Polyoxyethylene esters of C9-C30oxoalcohols |
3824.99.70 |
Tác nhân chống tạo bọt |
||
Metyl glycozit este dầu dừa |
Methylglycoside coconut oil ester |
3824.99.70 |
Tác nhân chống tạo bọt |
||
382499 |
Mixtures of polyoxyethylene and polyoxypropylene esters of C8-C30fatty acids |
3824.99.70 |
Tác nhân chống tạo bọt |
||
Zirconi |
Zirconium |
2615.10.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay xúc tác |
||
8109.20.00 |
|||||
8109.30.00 |
|||||
8109.90.00 |
|||||
Anbumin |
Albumin |
3502.90.00 |
Tác nhân làm trong/ trực tiếp bóng đá euro hôm nay trợ lọc |
||
Tanin |
Tannin |
2941.90.00 |
Tác nhân làm trong/ trực tiếp bóng đá euro hôm nay trợ lọc |
||
Natri lauryl sulfat |
Sodium lauryl sulphate |
3402.11.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay tẩy rửa (tác nhân làm ẩm) |
||
Polyetylenimin |
Polyethylenimine |
3911.90.00 |
Tác nhân cố định enzim và trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang |
||
Đietylaminoetyl xenluloza |
Diethylaminoethyl cellulose |
3912.39.00 |
Tác nhân cố định enzim và trực tiếp bóng đá euro hôm nay mang |
||
Huyết thanh dạng khô và dạng bột |
Dried and powdered blood plasma |
2106.90.91 |
tác nhân keo tụ |
||
Muối của axit sulfurơ |
Salt of sulfurous acid |
2842.90.90 |
Tác nhân kiểm soát vi sinh vật |
||
Hyđrocacbon từ isoparafinic dầu mỏ |
Isoparaffinic petroleum hydrocarbons |
2712.90.90 |
dung môi, quá trình chiết và chế biến |
||
Điamoni orthophosphat (5% trong dung dịch nước) |
Diammonium orthophosphate, (5 % aquaous solution) |
2835.29.90 |
Tác nhân tẩy rửa và bóc vỏ |
||
Hiđro peroxit (H2O2) |
Hydrogen peroxide |
2847.00.10 |
Tác nhân tẩy rửa và |
||
2847.00.90 |
|||||
Hidroxianisol butyl hóa (trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxi hóa trong thiết bị loại bọt) |
Butylated hydroxyanisole (as antioxidant in defoamers) |
2909.50.00 |
Tác nhân chống tạo bọt |
||
Hydroxytoluen butyl hóa (trực tiếp bóng đá euro hôm nay chống oxi hóa trong thiết bị loại bọt) |
Butylated hydroxytoluene (as antioxidant in defoamers) |
2907.19.00 |
Tác nhân chống tạo bọt |
||
Axit béo |
Fatty acids |
3823.11.00 |
Tác nhân chống tạo bọt |
||
3823.12.00 |
|||||
3823.13.00 |
|||||
3823.19.10 |
|||||
3823.19.90 |
|||||
Magarin |
Margarine |
1517.10.10 |
Tác nhân chống tạo bọt |
||
1517.90.20 |
|||||
Mono - và điglycerit của các axit béo |
Mono - and diglycerides of fatty acids |
3824.99.70 |
Tác nhân chống tạo bọt |
||
Axit béo của dầu đỗ tương |
Soybean oil fatty acids |
3823.19.10 |
Tác nhân chống tạo bọt |
||
3823.19.90 |
|||||
Amoniac |
Ammonia |
2814.10.00 |
Các trực tiếp bóng đá euro hôm nay xúc tác |
||
2814.20.00 |
|||||
Acacia |
Acacia |
1301.90.90 |
Tác nhân làm trong/ trợ lọc |
||
Nước muối |
Brine (eg, Salt brine) |
2201.90.90 |
Tác nhân làm lạnh và làm mát |
||
1,2 - đictoetan (dicloetan) |
1,2 - Dichlororethane (Dichloethane) |
2903.11.90 |
Dung môi (Chiết và chế biến) |
||
Etanol |
Ethanol |
2207.10.00 |
Dung môi (Chiết và chế biến) |
||
2207.20.11 |
|||||
2207.20.19 |
|||||
2207.20.90 |
|||||
Nước |
Water |
2201.90.90 |
Dung môi (Chiết và chế biến) |
||
Natri Iauryl sulfat |
Sodium lauryl sulphate |
3402.11.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay điều chỉnh tinh thể trực tiếp bóng đá euro hôm nay béo biến tính |
||
Nhựa cánh kiến |
Shellac |
|
trực tiếp bóng đá euro hôm nay bôi trơn, các tác nhân tẩy rửa và chống dính, trợ khuôn |
||
Vitamin B tổng hợp |
B - Complex vitamins |
2936.90.00 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay dinh dưỡng men |
||
Ancol béo - glycol ether |
Fatty alcohol - glycol ether |
3823.70.90 |
trực tiếp bóng đá euro hôm nay hỗ trợ chế biến |
||
8.18 |
Chế phẩm rửa rau quả, thực phẩm có tác dụng diệt khuẩn trong gia dụng |
Chế phẩm rửa rau quả, thực phẩm có tác dụng diệt khuẩn trong gia dụng |
3402.20 |
Quyết định 46/2007/QĐ-BYT Thông tư 44/2011/TT-BYT |
|
3402.90 |
|||||
8.19 |
Hóa trực tiếp bóng đá euro hôm nay, chế phẩm sát trùng bề mặt dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm |
Hóa trực tiếp bóng đá euro hôm nay, chế phẩm sát trùng bề mặt dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm |
3808.94 |
Quyết định 46/2007/QĐ-BYT Thông tư 44/2011/TT-BYT |
|
|
|||||
9.1 |
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
Bao bì, dụng cụ bằng nhựatổnghợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
3923 |
||
Hộp nhựa tổng hợp chứa đựng thực phẩm |
3923.10.90 |
||||
Bao, túi, màng bọc nhựa tổng hợp chứa đựng thực phẩm |
3923.21.99 |
||||
3923.29.90 |
|||||
Bình, chai, lọ, các sản phẩm tương tự |
3923.30.90 |
||||
Nút, nắp, mũ, van, nắp đậy tương tự |
3923.50.00 |
||||
Thùng chứa, bể chứa, ống dẫn thực phẩm, các SP tương tự |
3923.90.90 |
||||
Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp bằng nhựa tổng hợp |
3924.10.90 |
||||
9.2 |
Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
|
4014 |
|
Núm vú của chai cho trẻ em ăn và các loại tương tự |
|
||||
Vú cao su (cho trẻ em) |
4014.90.10 |
||||
9.3 |
Bao bì, dụng cụ bằng giấy tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
Bao bì, dụng cụ bằng giấy tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
4819.50.00 |
bao bì đã thành hình hay chưa vì thực tế có loại đã được dán thành bao, hộp nhưng có loại chỉ mới cắt nhưng chưa dán. |
|
Bao bì, dụng cụ bằng giấy có lớp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng giấy |
4819.50.00 |
||||
Bao bì, dụng cụ bằng giấy có lớp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm là trực tiếp bóng đá euro hôm nay liệu khác (trừ xenlulo) |
4819.50.00 |
||||
9.4 |
Bao bì, dụng cụ bằng gỗ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
Bao bì, dụng cụ bằng gỗ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
|
4415.10.00 |
|
9.5 |
Bao bì, dụng cụ bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
Bao bì, dụng cụ bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
|
6911.10.00 |
|
6912.00.00 |
|||||
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp bằng sứ |
6911.10.00 |
||||
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp bằng gốm |
6912.00.00 |
||||
Vật dụng chứa đựng thực phẩm bằng thủy tinh |
7013.42.00 |
||||
7013.49.00 |
|||||
Bộ đồ uống bằng thủy tinh |
7013.28.00 |
||||
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp bằng thủy tinh |
7013.42.00 |
||||
7013.49.00 |
|||||
Bình, chai, lọ, ống, các sản phẩm tương tự dùng chứa đựng thực phẩm |
7010.90.99 |
||||
Nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác |
7010.20.00 |
||||
9.6 |
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
|
8007.00.92 |
|
Đồ dùng nhà bếp |
8007.00.92 |
||||
Bộ đồ ăn, uống và các sản phẩm tương tự |
8007.00.92 |
||||
Màng bọc thực phẩm và các sản phẩm tương tự bằng kim loại |
8007.00.92 |
-
{{m.Name}}
tại đây để xem đầy đủ văn bản.";
}
if (islogin == "True" && ispro == "False") {//đã login nhưng tài khoản chưa pro
new_text = "Vui lòng đăng ký thành viên Pro tại đây để xem đầy đủ văn bản.";
}
}
else {//bản EN
if (islogin == "False") {//chưa login
new_text = "Please login Pro here to see the full Document.";
}
if (islogin == "True" && ispro == "False") {//đã login nhưng tài khoản chưa pro
new_text = "Please login or register Member Pro here to see the full Document.";
}
}
$(".isTCVNFree").html(new_text);
$(".isTCVNFree").attr('class', 'isTCVNFree text_notice');
$(".notification-tcvn-en").html(new_text);
$(".notification-tcvn-en").attr('class', 'notification-tcvn-en text_notice');
//var selector = htmlObject.querySelectorAll(".isTCVNFree");
//selector.forEach(function (element) {
// $(element).html('');
// /*element.html();*/
// //element.html(new_text);
//});
$(document.getElementsByClassName('taivanban')).attr("onclick", "opendownloadtab()");
$("#detailController").find("table").css("width", "100%");
$("p:contains('This translation is made by')").remove();
$("p:contains('This translation is translated by')").remove();
$("p:contains('translation is translated by')").remove();
$a = $("div.MainContentAll table a:contains('FILE ĐƯỢC')");
if ($a == undefined || $a == "undefined" || $a.html() == null) {
$a = $("div.MainContentAll table a:contains('ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN')");
}
if ($a == undefined || $a == "undefined" || $a.html() == null) {
$a = $("div.MainContentAll table a:contains('FILE ĐÍNH')");
}
$td = $("div.MainContentAll table td:contains('FILE ĐƯỢC')");
if ($td == undefined || $td == "undefined" || $td.html() == null) {
$td = $("div.MainContentAll table td:contains('ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN')");
}
if ($td == undefined || $td == "undefined" || $td.html() == null) {
$td = $("div.MainContentAll table td:contains('FILE ĐÍNH')");
}
if ($a != undefined && $a != "undefined" && $a.html() != null) {
$a.html("Văn bản này có file đính kèm, bạn vui lòng tải Văn bản về để xem toàn bộ nội dung.");
$a.attr("onclick", "opendownloadtab()");
$td.html($a[0].outerHTML + "");
}
else {
$("table>tbody>tr>td>p[align=center]>b span:contains('ATTACH FILE')").parent().parent().parent().html("
This document has attachments. You must download the document to see the entire contents.
"); $("div[align=center]>table td:contains('ATTACHED FILE')").html("This document has attachments. You must download the document to see the entire contents.
"); $("div[align=center]>table td:contains('FILE ATTACHED')").html("This document has attachments. You must download the document to see the entire contents.
"); $("div[align=center]>table td:contains('ATTACHED TO DOCUMENT')").html("This document has attachments. You must download the document to see the entire contents.
"); $td.html("Văn bản này có file đính kèm, bạn vui lòng tải Văn bản về để xem toàn bộ nội dung.
"); } // $("div.MainContent style").html(""); $("div.MainContent table").each(function () { $(this).removeAttr("style"); }); $("div.MainContent base").remove(); // $("div.MainContentEN style").html(""); $("div.MainContentEN table").each(function () { $(this).removeAttr("style"); }); $("div.MainContentEN base").remove(); $(".rawContent-5C8D2 img").each(function myfunction() { var src = $(this).attr("src"); //if ($(this).attr("src") != "/images/loading.gif" && $(this).attr("src") != "/images/user/tongthuky.png" && $(this).attr("src") != "/images/user/thukytruong.png") { // $(this).attr("src", "https://files.lawnet.vn/uploads/doc2htm/" + $(this).attr("src")); //} }); })
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem đượcThuộc tínhcủa Văn bản. Bạn chưa xem đượcHiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoảntại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem đượcThuộc tínhcủa Văn bản. Bạn chưa xem đượcHiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoảntại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem đượcThuộc tínhcủa Văn bản. Bạn chưa xem đượcHiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoảntại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành:{{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực:{{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng:{{m.TinhTrang}}Cập nhật:{{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem đượcThuộc tínhcủa Văn bản. Bạn chưa xem đượcHiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoảntại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành:{{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực:{{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng:{{m.TinhTrang}}Cập nhật:{{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem đượcThuộc tínhcủa Văn bản. Bạn chưa xem đượcHiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoảntại đây